| 1. | Actatac 300EC, 600EC | Alpha-cypermethrin 30g/l (30g/l) + Profenofos 270g/l (570g/l) | Số thứ tự 187, trang 42 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 2. | Aramectin 250EC, 300EC, 400EC | Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l) | Số thứ tự 92, trang 28 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 3. | Atimecusa 20WP, 36EC, 54EC | Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l) +Bacillus thuringiensisvar. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l) | Số thứ tự 18, trang 18 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 4. | Baba-X 15WP | Paclobutrazol | Hàng 5 từ trên xuống, trang 311 | Công ty TNHH SX phân bón hoá sinh RVAC | Công ty TNHH SX và TM RVAC | 
        
            | 5. | Bactecide 20SL, 60WP | Kasugamycin | Hàng 4 từ trên xuống, trang 217 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 6. | Bimstar 800WP, 850WP, 888WP | Difenoconazole 5g/kg (5g/kg) (8g/kg) + Isoprothiolane 295g/kg (295g/kg) (300g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (550g/kg) (580g/kg) | Số thứ tự 250, trang 191 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 7. | Bowing 666EC, 747EC, 777EC | Alpha-cypermethrin 40g/l (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (410g/l), (437g/l) + Dimethoate 226g/l, (297g/l), (300g/l) | Số thứ tự 168, trang 39 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 8. | Cochet 200WP | Acetochlor | Hàng 7 từ trên xuống, trang 259 | Công ty TNHH Bằng Long | Công ty CP Nông dược Nhật Thành | 
        
            | 9. | Cotoc 555EC, 668EC, 700EC | Abamectin 25g/l (36g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l (568g/l), (605g/l) + Lambda-cyhalothrin 25g/l (64g/l), (70g/l) | Số thứ tự 30, trang 20 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 10. | Dove 80WP | Mancozeb | Hàng 3 từ trên xuống, trang 223 | Công ty TNHH ADC | Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng | 
        
            | 11. | DupontTMBenevia®100 OD | Cyantraniliprole | Số thứ tự 463, trang 83 | Công ty TNHH Syngenta Việt Nam | Công ty TNHH Du Pont Việt Nam | 
        
            | 12. | Emacinmec 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC, 55SG, 70SG, 75SC, 80EC, 100SC, 103SG, 63EC, 178SG, 200SG | Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) , (0.1g/kg), (0.1 g/kg), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/kg), (0.1g/l) (0.1g/kg), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l), (54.9g/kg), (69.9g/kg), (74.9g/l), (79.9g/l), (99.9g/l), (102.9g/kg), (62.9g/l), (177.9g/kg), (199.9g/kg) | Số thứ tự 198, trang 45 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 13. | Emalusa 10.2EC, 20.5EC, 35EC, 60SG, 50.5SG, 55EC, 70SG, 75EC, 150SG, 182SG, 250SG, 100EC | Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (15g/l), (30g/kg), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg), (35g/l), (100g/kg), (100g/kg), (150g/kg), (70g/l) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/l), (30g/kg), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg), (40g/l), (50g/kg), (82g/kg), (100g/kg), (30g/l) | Số thứ tự 43, trang 21 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 14. | Emamec 250EC, 400EC | Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l) | Số thứ tự 563, trang 114 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 15. | Exkalux75SC,210EC, 220SC, 260SC, 300EC, 310SC, 700WG, 777WG, 800WG | Deltamethrin 25g/l (90g/l), (90g/l), (90g/l), (110g/l), (115g/l), (200g/kg), (50g/kg), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (130g/l), (170g/l), (190g/l), (195g/l), (500g/kg), (727g/kg), (795g/kg) | Số thứ tự 491, trang 89 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 16. | Famirus 555WP, 605WP | Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg (40g/kg) + Quinclorac 515g/kg (565g/kg) | Số thứ tự 218, trang 299 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 17. | Fiate 600SE, 666SE | Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l) | Số thứ tự 269, trang 195 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 18. | Funguran - OH 50WP | Copper Hydroxide | Hàng 5 từ trên xuống, trang 183 | Spiess Urania Agrochem GmbH | Agspec Asia Pte Ltd. | 
        
            | 19. | Goldmectin 36EC, 42EC, 50EC, 60SC, 70SG, 100SG | Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), (59.9g/l), (69g/kg), (99.9g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (0.1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg) | Số thứ tự 11, trang 17 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 20. | Gone super 350EC | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l | Số thứ tự 267, trang 194 | Công ty TNHH Sơn Thành | Công ty TNHH BMC | 
        
            | 21. | Greenstar 20EC, 20TB | Gibberellic acid | Hàng 3 từ trên xuống, trang 307 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 22. | Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC | Azadirachtin | Hàng 1 từ trên xuống, trang 44 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 23. | Impact 12.5 SC | Flutriafol | Hàng 6 từ dưới lên, trang 200 | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd | FMC Agricultural Products Interational AG | 
        
            | 24. | Maxtatopgol 333SC,350SC | Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + 143g/l (150g/l) Difenoconazole | Số thứ tự 21, trang 161 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 25. | Mectinstar 10EC, 20EC, 50SG, 60SG, 90SC 110SG, 168SG, 208SG | Emamectin benzoate 9g/l(19g/l), (49g/kg), (89g/l), (59.9g/kg), (167g/kg), (207g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (0.1g/kg), (1g/kg), (1g/kg) | Số thứ tự 553, trang 113 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 26. | Metalix 180AB, 200AB | Metaldehyde | Hàng 2 từ trên xuống, trang 317 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 27. | Moclodan 300EC | Alpha-cypermethrin 30g/l + Quinalphos 270g/l | Số thứ tự 188, trang 42 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 28. | Monttar 3 GR, 7.5EC, 20EC,40EC | Chlorpyrifos Methyl | Hàng 7 từ trên xuống, trang 82 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 29. | Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP | Validamycin | Hàng 6 từ trên xuống, trang 255 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 30. | Newrius 150WP, 155WP | Metsulfuron methyl 25g/kg (7g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 125g/kg (148g/kg) | Số thứ tự 167, trang 289 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 31. | Ningnastar 30SL, 40SL, 50WP,80SL, 100SL,50SL, 60SL, 150SL | Ningnanmycin | Hàng 1 từ dưới lên, trang 229 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 32. | Obatop 100EC | Metamifop | Hàng 5 từ trên xuống, trang 288 | Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời | Công ty TNHH Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững | 
        
            | 33. | Phares 50SC | Chromafenozide | Hàng 6 từ trên xuống, trang 83 | Văn phòng đại diện Sojitz Corporation tại TP Hồ Chí Minh | Sojitz Corporation   | 
        
            | 34. | Ritenon 150BR, 150GR | Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg | Số thứ tự 759, trang 151 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 35. | Rocketasia 650EC, 700EC, 720EC | Alpha-cypermethrin 40g/l, (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l, (410g/l), (420g/l) + Fenobucarb 210g/l, (250g/l), (260g/l) | Số thứ tự 170, trang 40 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 36. | Sakumec 0.36EC, 0.5EC | Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) | Hàng 3 từ trên xuống, trang 141 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 37. | Saponolusa 150BR, 150GR | Saponin | Hàng 2 từ trên xuống, trang 324 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 38. | Scogold 300EC, 479EC | Difenoconazole | Hàng 1 từ dưới lên, trang 141 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 39. | Starrimec 5 WG, 10EC, 19EC, 40EC, 75EC, 80SC 105SG, 158SG, 198SG | Emamectin benzoate | Hàng 5 từ trên xuống, trang 108 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 40. | Stepguard 40TB, 50SP, 100SP, 150TB, 180SP, 200TB, 250TB, 352SP, 444SP, 555SP | Streptomycin sulfate | Hàng 4 từ dưới lên, trang 242 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 41. | Superbem 750WP, 850WP, 888WP | Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg) | Số thứ tự 377, trang 212 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 42. | Thiocron 75EC, 230SC, 288SC, 320EC, 333SC, 700WG, 810WG | Abamectin 15g/l (5g/l), (5g/l), (75g/l) (5g/l), (100g/kg), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l), (140g/l), (100g/l), (165g/l), (150g/kg), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (143g/l), (145g/l), (163g/l), (450g/kg), (600g/kg) | Số thứ tự 35, trang 20 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 43. | Tilasiasuper 400EC, 450EC, 500EC | Difenoconazole 140g/l (140g/l) (150g/l) + Propiconazole 120g/l (120g/l), (130g/l) + Tebuconazole 140g/l (190g/l), (220g/l) | Số thứ tự 268, trang 195 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 44. | Tinero 36.1EC, 42.2EC, 54.2EC | Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Matrine 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l) | Số thứ tự 77, trang 26 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 45. | Tineromec 1.8EC, 3.6EC, 4.2EC, 70WG | Abamectin | Hàng 5 từ trên xuống, trang 14 | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông | Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ | 
        
            | 46. | Vantex 15CS | Gamma-cyhalothrin | Số thứ tự 656, trang 129 | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd | FMC Agricultural Products Interational AG |