STT
|
Mã hàng hóa
|
Tên sản phẩm/ hàng hóa
|
Tên Tiếng Anh
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nước uống đóng chai
|
|
|
|
22019090
22021010
|
Nước uống đóng chai
|
|
Loại tinh khiết
|
2
|
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai
|
|
|
|
22011000
|
Nước khoáng thiên nhiên
|
|
|
3
|
Đá thực phẩm
|
|
|
|
22019010
|
Nước đá thực phẩm
|
|
|
4
|
Dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng thực phẩm
|
|
4.1
|
3923
|
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
|
|
|
39231090
|
Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm
|
|
|
|
39232199
|
Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm
|
|
|
39232990
|
|
|
|
|
39233090
|
Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự
|
|
|
|
39235000
|
Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự
|
|
|
|
39239090
|
Thùng chứa, bểchứa,ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự
|
|
|
|
39241000
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp
|
|
|
4.2
|
4014
|
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
|
|
|
40149010
|
Núm vú của chai cho trẻ emăn và các loại tương tự
|
|
|
|
40149090
|
Vú cao su (cho trẻ em)
|
|
|
4.3
|
48195000
|
Bao bì, dụng cụbằng giấy tiếp xúc trực tiếp vớithực phẩm
|
|
bao bì đã thành hình hay chưa vì thực tếcóloạiđãđược dánthànhbao, hộp nhưng cóloạichỉmới cắt nhưng chưa dán.
|
|
|
Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng giấy
|
|
|
|
|
Bao bì, dụng cụ bằng giấy cólớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm là chất liệu khác (trừ xenlulo)
|
|
|
4.4
|
|
Bao bì, dụng cụ bằng gỗtiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
|
|
4.5
|
69111000
69120000
|
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
|
|
|
69111000
|
Bộ đồăn, đồnhà bếp bằng sứ
|
|
|
|
69120000
|
Bộ đồăn, đồnhà bếp bằng gốm
|
|
|
|
70134200
70134900
|
Vật dụng chứa đựng thực phẩm bằng thuỷ tinh
|
|
|
|
70132800
|
Bộ đồuống bằng thuỷ tinh
|
|
|
|
70134200
70134900
|
Bộ đồăn, đồ nhà bếp bằng thủy tinh
|
|
|
|
70109090
|
Bình, chai, lọ,ống, các sản phẩm tương tự dùng chứa đựngthực phẩm
|
|
|
|
70102000
|
Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác
|
|
|
4.6
|
80070092
|
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
|
|
|
|
Đồ dùng nhà bếp
|
|
|
|
|
Bộ đồ ăn, uống và các sản phẩm tương tự
|
|
|
|
|
Màng bọc thực phẩm và các sản phẩm tương tự bằng kim loại
|
|
|
5
|
Phụ gia thực phẩm
|
|
|
|
32030010
|
Carbon thực vật
|
Vegetable carbon
|
|
|
32030010
|
Màu bắp cải đỏ
|
Red cabbage colour
|
|
|
29171900
|
Acid succinic
|
Succinic acid
|
|
|
28332990
|
Kali hydro sulfat
|
Potassium hydrogen sulfate
|
|
|
29211900
|
DL-Alanin
|
Alanin, DL-
|
|
|
29224990
|
Glycin
|
Glycine
|
|
|
29420000
|
Glycyrrhizin
|
Glycyrrhzin
|
|
|
29349990
|
Acesulfam kali
|
Acesulfame
Potassium
|
|
|
38249099
|
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
|
|
35051090
|
Acetylated Distarch Adipat
|
Acetylated Distarch Adipat
|
|
|
35051090
|
Acetylated Distarch Phosphat
|
Acetylated Distarch Phosphate
|
|
|
29420000
|
Acetylated oxydized starch
|
Acetylated oxydized starch
|
|
|
29152100
|
Acid acetic băng
|
Acetic acid, Glacial
|
|
|
29171290
|
Acid adipic
|
Adipic acid
|
|
|
39131000
|
Acid alginic
|
Alginic acid
|
|
|
29362700
|
Acid ascorbic (L-)
|
Ascorbic Acid (L-)
|
|
|
29163100
|
Acid benzoic
|
Benzoic Acid
|
|
|
29181400
|
Acid citric
|
Citric Acid
|
|
|
29213000
|
Acid cyclamic
|
Cyclamic acid
|
|
|
29362700
|
Acid erythorbic (acid isoascorbic)
|
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)
|
|
|
29151100
|
Acid formic
|
Formic acid
|
|
|
29171900
|
Acid fumaric
|
Fumaric Acid
|
|
|
29181600
|
Acid gluconic
|
Gluconic acid
|
|
|
29224210
|
Acid glutamic (L(+)-)
|
Glutamic Acid (L(+)-
|
|
|
29349910
|
Acid guanylic
|
Guanylic Acid, 5’-
|
|
|
28061000
|
Acid hydrocloric
|
HydroChloric acid
|
|
|
29349990
|
Acid inosinic
|
Inosinic Acid,5’-
|
|
|
29181100
|
Acid lactic (L-, D- và DL-)
|
Lactic acid, L-, D- and DL-
|
|
|
29181900
|
Acid malic
|
Malic Acid (DL-)
|
|
|
28092039
|
Acid orthophosphoric
|
Orthophosphoric Acid
|
|
|
29155000
|
Acid propionic
|
Propionic Acid
|
|
|
29161900
|
Acid sorbic
|
Sorbic Acid
|
|
|
29181200
|
Acid tartric
|
Tartaric Acid (L (+)-)
|
|
|
29159090
|
Acid thiodipropionic
|
Thiodipropionic acid
|
|
|
|
Alpha amylase từ:
|
Alpha amylases from:
|
|
|
35079000
|
- Aspergillus orysee var.
|
- Aspergillus orysee var.
|
|
|
35079000
|
- Bacillus licheniformis
|
- Bacillus licheniformis
|
|
|
35079000
|
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
|
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
|
|
|
35079000
|
- Bacillus stearothermophilus
|
- Bacillus stearothermophilus
|
|
|
35079000
|
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
|
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
|
|
|
35079000
|
- Bacillus subtilis
|
- Bacillus subtilis
|
|
|
29362800
|
AIpha-Tocopherol
|
d-alpha-Tocopherol
|
|
|
29171290
|
Amoni adipat
|
Ammonium adipate
|
|
|
39131000
|
Amoni alginat
|
Ammonium alginate
|
|
|
28369910
|
Amoni carbonat
|
Ammonium carbonate
|
|
|
28271000
|
Amoni clorid
|
Ammonium Chloride
|
|
|
28369990
|
Amoni hydro carbonat
|
Ammonium hydrogen carbonate
|
|
|
29181100
|
Amoni lactat
|
Ammonium lactate
|
|
|
28353990
|
Amoni polyphosphat
|
Ammonium polyphosphates
|
|
|
29152990
|
Amonium acetat
|
Ammonium acetate
|
|
|
28352990
|
Amonium dihydrogen phosphat
|
Ammonium dihydrogen phosphate
|
|
|
29157010
|
Ascorbyl palmitat
|
Ascorbyl Palmitate
|
|
|
29157030
|
Ascorbyl stearat
|
Ascorbyl Stearate
|
|
|
29242910
|
Aspartam
|
Aspartame
|
|
|
29270010
|
Azodicacbonamid
|
Azodicarbonamide
|
|
|
29369000
|
Beta-caroten tổng hợp
|
Beta-Carotene (Synthetic)
|
|
|
29369000
|
Beta-Caroten, Blakeslea trispora
|
Beta-Caroten, Blakeslea trispora
|
|
|
28352990
|
Bone phosphat
|
Bone phosphate
|
|
|
39129090
|
Bột cellulose
|
Powdered cellulose
|
|
|
07129090
|
Bột Konjac
|
Konjac flour
|
|
|
25262010
|
Bột talc
|
Talc
|
|
|
32041190
|
Brilliant black
|
Brilliant black
|
|
|
32041190
|
Brilliant blue FCF
|
Brilliant Blue FCF
|
|
|
29093000
|
Butyl hydroxy anisol (BHA)
|
ButylatedHydroxyanisole
|
|
|
29071900
|
Butyl hydroxy toluen (BHT)
|
Butylated Hydroxytoluene
|
|
|
28352990
|
Các muối amoni của acid phosphatidic
|
Ammonium salts of Phosphatidic acid
|
|
|
29181510
|
Các muối calci citrat
|
Calcium Citrates
|
|
|
29349910
|
Calci 5’guanylat
|
Calcium 5’guanylate
|
|
|
29349910
|
Calci 5’-inosinat
|
Calcium 5’-inosinate
|
|
|
29349910
|
Calci 5’-ribonucleotid
|
Calcium 5’- ribonucleotides
|
|
|
29152990
|
Calci acetat
|
Calcium Acetate
|
|
|
39131000
|
Calci alginat
|
Calcium alginate
|
|
|
29181590
|
Calci ascorbat
|
Calcium Ascorbate
|
|
|
29163100
|
Calci benzoat
|
Calcium Benzoate
|
|
|
28365000
|
Calci carbonat
|
Calcium Carbonate
|
|
|
29335990
|
Calci cyclamat
|
Calciumcyclamate
|
|
|
28352600
|
Calci dihydro diphosphat
|
Calcium dihydrogen diphosphate
|
|
|
29181600
|
Calci gluconat
|
Calcium Gluconate
|
|
|
29224290
|
Calci glutamat
|
Calcium di-L- Glutamate
|
|
|
28353990
|
Calci polyphosphat
|
Calcium polyphosphates
|
|
|
28390000
|
Calci silicat
|
Calcium Silicate
|
|
|
29161900
|
Calci sorbat
|
Calcium Sorbate
|
|
|
28112100
|
Carbon dioxyd
|
Carbon dioxyde
|
|
|
29181600
|
Kali gluconat
|
Potassium Gluconate
|
|
|
29231000
|
Lecitin
|
Lecithin
|
|
|
29224290
|
Magnesi di-L glutamat
|
Magnesium di-L glutamate
|
|
|
29181600
|
Magnesi gluconat
|
Magnesium gluconate
|
|
|
28369990
|
Magnesi hydroxy carbonat
|
Magnesium Hydroxyde Carbonate
|
|
|
28161000
|
Magnesi hydroxyd
|
Magnesium hydroxyde
|
|
|
29181100
|
Magnesi lactat, DL-
|
Magnesium lactate, DL-
|
|
|
28399000
|
Magnesi silicat
|
Magnesium Silicate
|
|
|
28332100
|
Magnesi sulfat
|
Magnesium sulfate
|
|
|
28399000
|
Magnesi trisilicat
|
Magnesium Trisilicate
|
|
|
29224290
|
Monoamoni glutamat
|
Monoammonium Glutamate
|
|
|
29224290
|
Monokali glutamat
|
Monopotassium L- Glutamate
|
|
|
29224220
|
Mononatri glutamat
|
Monosodium L- Glutamate
|
|
|
29231000
|
Muối và este của cholin
|
Choline salts and estes
|
|
|
29181600
|
Natri gluconat
|
Sodium Gluconate
|
|
|
28363000
|
Natri hydro carbonat
|
Sodium hydrogen carbonate
|
|
|
28331900
|
Natri hydro sulfat
|
Sodium hydrogen sulfate
|
|
|
28151100
28151200
|
Natri hydroxyd
|
Sodium Hydroxyde
|
Dạng rắn và dạng lỏng
|
|
29181100
|
Natri lactat
|
Sodium Lactate
|
|
|
28342990
|
Natri nitrat
|
Sodium nitrate
|
|
|
28341000
|
Natri nitrit
|
Sodium nitrite
|
|
|
29071900
|
Natri ortho-phenylphenol
|
Sodium ortho- Phenylphenol
|
|
|
28353110
|
Natri polyphosphat
|
Sodium polyphosphate
|
|
|
29155000
|
Natri propionat
|
Sodium Propionate
|
|
|
29251100
|
Natri saccharin
|
Sodium saccharin
|
|
|
28369990
|
Natri sesquicarbonat
|
Sodium sesquicarbonate
|
|
|
28183000
|
Nhôm hydroxyd
|
Aluminium hydroxyde
|
|
|
28211000
|
Oxyd sắt đen
|
Iron oxyde, Black
|
|
|
28211000
|
Oxyd sắt đỏ
|
Iron oxyde, Red
|
|
|
28211000
|
Oxyd sắt vàng
|
Iron oxyde, Yellow
|
|
|
17023010
|
Polydextrose
|
Polydextroses
|
|
|
29053200
|
Propylen glycol
|
Propylene Glycol
|
|
|
29362300
|
Riboflavin
|
Riboflavin
|
|
|
29362300
|
Riboflavin từBacillus subtilis
|
Riboflavin fromBacillus subtilis
|
|
|
12122110
|
Rong biển eucheuma đã qua chế biến
|
Processed eucheuma seaweed
|
|
|
29251100
|
Saccharin
|
Saccharin
|
|
|
15211000
|
Sáp candelila
|
Candelilla Wax
|
|
|
15211000
|
Sáp carnauba
|
Carnauba Wax
|
|
|
15219010
|
Sáp ong
|
Beeswax
|
|
|
29181600
|
Săt (II) gluconat
|
Ferrous gluconate
|
|
|
29054400
|
Siro sorbitol
|
Sorbitol Syrup
|
|
|
29054400
|
Sorbitan monolaurat
|
Sorbitan monolaurate
|
|
|
29054400
|
Sorbitan monooleat
|
Sorbitan monooleate
|
|
|
29054400
|
Sorbitan monopalmitat
|
Sorbitan monopalmitate
|
|
|
29054400
|
Sorbitan monostearat
|
Sorbitan monostearate
|
|
|
29054400
|
Sorbitan tristearat
|
Sorbitan tristearate
|
|
|
29054400
|
Sorbitol
|
Sorbitol
|
|
|
28353990
|
Tetrakali diphosphat
|
Tetrapotassium diphosphate
|
|
|
28353990
|
Tetranatri diphosphat
|
Tetrasodium diphosphate
|
|
|
13023100
|
Thạch Aga
|
Agar
|
|
|
29389000
|
Thaumatin
|
Thaumatin
|
|
|
28273990
|
Thiếc clorid
|
Stannous chloride
|
|
|
28352590
|
Tricalci orthophosphat
|
Tricalcium Orthophosphate
|
|
|
29181590
|
Triethyl citrat
|
Triethyl citrate
|
|
|
29181590
|
Trikali citrat
|
Tripotassium Citrate
|
|
|
28352990
|
Trikali orthophosphat
|
Tripotassium Orthophosphate
|
|
|
28352990
|
Trimagnesi orthophosphat
|
Trimagnesium Orthophosphates
|
|
|
29181590
|
Trinatri citrat
|
Trisodium Citrate
|
|
|
28352910
|
Trinatri diphosphat
|
Trisodium diphosphate
|
|
|
28352910
|
Trinatri orthophosphat
|
Trisodium Orthophosphate
|
|
|
09103000
|
Turmeric
|
Turmeric
|
|
|
71081100
|
Vàng
|
Gold
|
* Có thay đổi (Chỉ sửdụng dạng bột, nguyênchất và thực phẩm)
|
|
29054900
|
Xylitol
|
Xylitol
|
là xyltol tinh khiết
|
|
32041700
|
Zeaxathin tổng hợp
|
Zeaxathin, synthetic
|
không chiết từ thựcvật
|
|
2934
|
Alitam
|
Alitame
|
Chất tạo ngọt
|
|
32041700
|
Allura red AC
|
Allura Red AC
|
Chất phẩm màu
|
|
7106.10.00
|
Bạc
|
Silver
|
Chất phẩm màu
|
|
32030010
|
Beet red
|
Beet red
|
Chất phẩm màu
|
|
29163200
|
Benzoyl peroxyd
|
Benzoyl peroxyde
|
Chất tẩy màu, chấtxửlý bột, chất bảo quản
|
|
32030010
|
Beta-Apo-Carotenal
|
Carotenal, Beta-Apo- 8’-
|
Chất phẩm màu
|
|
35051090
|
Beta-Cyclodextrin
|
Cyclodextrin, beta-
|
Chất mang, chất ổn định, chất làm dày
|
|
35079000
|
Bromelain
|
Bromelain
|
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chấtổnđịnh
|
|
32030010
|
Brown HT
|
Brown HT
|
Chất phẩm màu
|
|
38231990
|
Các acid béo
|
Fatty acids
|
Chất chống tạo bột
|
|
28272010
|
Calci clorid
|
Calcium Chloride
|
Chất làm rắn chắc,chấtổn định, chất làm dầy
|
28272090
|
|
29212100
|
Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat
|
Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu,chất bảo quản
|
|
28372000
|
Calci ferroxyanid
|
Calcium Ferrocyanide
|
Chất chống đôngvón
|
|
28322000
|
Calci hydro sulfit
|
Calcium Hydrogen Sulphite
|
Chất bảo quản, chất chốngoxi hóa
|
|
28259000
|
Calci hydroxyd
|
Calcium Hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc
|
|
29181100
|
Calci lactat
|
Calcium Lactate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
|
29171900
|
Calci malat
|
Calcium DL- Malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
28399000
|
Calci nhôm silicat
|
Calcium Aluminium Silicate
|
Chất chống đôngvón
|
|
29155000
|
Calci propionat
|
Calcium propionate
|
Chất bảo quản
|
|
29251100
|
Calci saccharin
|
Calcium saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
|
29181100
|
Calci stearoyl lactylat
|
Calcium stearoyl lactylate
|
Chất nhũ hóa, chấtxửlý bột, chất tạo bọt, chất ổn định
|
|
28332990
|
Calci sulfat
|
Calcium Sulphate
|
Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chấttạophức kim loại, chấtổnđịnh
|
|
32030010
|
Canthaxanthin
|
Canthaxanthine
|
Phẩm màu
|
|
17029040
|
Caramen nhóm I (không xử lý)
|
Caramel I- Plain
|
Phẩm màu
|
|
17029040
|
Caramen nhóm II (xử lý sulfit)
|
Caramel II- Sulfite process
|
Phẩm màu
|
|
17029040
|
Caramen nhóm III (xử lý amoni)
|
CaramelIII- Ammonia Process
|
Phẩm màu
|
|
17029040
|
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)
|
Caramel IV - Ammonia Sulphite Process
|
Phẩm màu
|
|
32041700
|
Carmin
|
Carmines
|
Phẩm màu
|
|
32041700
|
Carmoisin
|
Azorubine (Carmoisine)
|
Phẩm màu
|
|
32030010
|
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)
|
Natural Extracts (carotenes)
|
Phẩm màu
|
|
13023910
|
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồmfurcellaran)
|
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includesfurcellaran)
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chấtnhũ hóa, chất tạo gel,chất làm bóng, chất giữẩm, chất ổn định,chất làm dầy
|
|
39129020
|
Cellulose
|
Cellulose
|
Chất ổn định
|
39129090
|
|
39129020
|
Cellulose vi tinh thể
|
Microcrystalline cellulose
|
Chất độn, chất chốngđông vón, chất mang,chất nhũ hóa,chất tạo
|
39129090
|
|
32030010
|
Chất chiết xuất từ annatto, bixin based
|
Annatto Extracts, bixin based
|
Phẩm màu
|
|
32030010
|
Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based
|
Annatto extracls, norbixin-based
|
Phẩm màu
|
|
13021990
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I
|
Quillaia extract type I
|
Chất tạo bọt, chấtnhũhóa
|
|
13021990
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II
|
Quillaia extract typeII
|
Chất tạo bọt, chất nhũhóa
|
|
32030010
|
Chất chiết xuất từ vỏ nho
|
Grape Skin Extract
|
Phẩm màu
|
|
32030010
|
Clorophyl
|
Chlorophylls
|
Phẩm màu
|
|
39123100
|
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose
|
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose
|
Chất ổn định, chất làmdầy
|
|
32030010
|
Curcumin
|
Curcumin
|
Phẩm màu
|
|
210690
|
Curdlan
|
Curdlan
|
Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chấtổn định, chất làm dầy
|
|
35051010
|
Cyclodextrin
|
Cyclodextrin
|
Chất làm dầy, chấtổnđịnh
|
|
15153010
|
Dầu Castor
|
Castor oil
|
Chất chống đông vón,chất mang, chất nhũ hóa,chất làm bóng
|
15153090
|
|
15180014
|
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo
|
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
|
Mineral Oil, Food Grade
|
Chất làm bóng
|
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt cao
|
Mineral Oil, high viscosity
|
Chất làm bóng, chất chống đông vón
|
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1
|
mineral oil, medium and low viscosity, class 1
|
Chất làm bóng
|
|
35051010
|
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng
|
Dextrins, Roasted Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy
|
|
3105.10.20
3105.30.00
|
Diamoni hydro phosphat
|
Diammonium hydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữẩm, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh, chất làm dày
|
|
28352590
|
Dicalci diphosphat
|
Dicalcium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất tạo phức kimloại,chất giữ ẩm, chất làm dày
|
|
28352600
|
Dicalci orthophosphat
|
Dicalcium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữẩm, chất tạoxốp, chất tạo phứckimloại, chất ổn định, chấtlàm dày
|
|
29349990
|
Dikali 5’-guanylat
|
Dipotassium 5’- guanylate
|
Chất điều vị
|
|
28352590
|
Dikali diphosphat
|
Dipotassium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất giữẩm, chất làm dày
|
|
28352590
|
Dikali orthophosphat
|
Dipotassium Orthophosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón,chất làm rắn chắc, chấtxử lý bột, chất giữẩm,chất tạo phức kim loại
|
|
29181300
|
Dikali tactrat
|
Dipotassium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
|
29309090
|
Dilauryl thiodipropionat
|
Dilauryl thiodipropionate
|
Chất chống oxy hóa
|
|
29209090
|
Dimethyl dicarbonat
|
Dimethyldicarbonate
|
Chất bảo quản
|
|
29224220
|
Dinatri 5’-guanylat
|
Disodium 5’- guanylate
|
Chất điều vị
|
|
29224990
|
Dinatri 5’-inosinat
|
Disodiuni 5’-inosinate
|
Chất điều vị
|
|
29349990
|
Dinatri 5’-ribonucleotid
|
Disodium 5’- ribonucleotides
|
Chất điều vị
|
|
28353990
|
Dinatri diphosphat
|
Disodium diphosphate
|
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độacid
|
|
29224990
|
Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)
|
Disodium ethylenediaminetetra acetate
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu,chất bảo quản
|
|
29181590
|
Dinatri monohydro citrat
|
Disodium monohydrogen citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kimloại,chất làm dầy
|
|
28352200
|
Dinatri orthophosphat
|
Disodium hydrogen phosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
|
29181300
|
Dinatri tactrat
|
Disodium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
|
28112210
|
Dioxyd silic vô định hình
|
Silicon Dioxyde, Amorphous
|
Chất chống đông vón,chất chống tạo bọt, chất mang
|
28112290
|
|
28230000
|
Dioxyd titan
|
Titanium Dioxyde
|
Phẩm màu
|
|
29054500
|
Distarch Glycerol
|
Distarch Glycerol
|
Chất xử lý bột
|
|
28352990
|
Distarch Phosphat
|
Distarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy
|
|
29362800
|
dl-alpha-Tocopherol
|
dl-alpha-Tocopherol
|
Chất chống oxy hóa
|
|
29054900
|
Erythritol
|
Erythritol
|
Chất điều vị, chất giữẩm, chất tạo ngọt
|
|
32041900
|
Erythrosin
|
Erythrosine
|
Phẩm màu
|
|
29163990
|
Este của acid ricioleic với polyglycerol
|
Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid
|
Chất nhũ hóa
|
|
29163990
|
Este của acid béo với propylen glycol
|
Propylene glycol esters offatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
|
29163990
|
Este của glycerol với acid citric và acid béo
|
Citric and fatty acid esters of glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chấtổn định
|
|
29163990
|
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo
|
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh
|
|
29163990
|
Este của glycerol với acid lactic và các acid béo
|
Lactic and fatty acid esters of Glycerol
|
Chất nhũhóa, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh
|
|
29163990
|
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric
|
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid
|
Chấtnhũ hóa, chấtổnđịnh, chất làm dầy
|
|
29163990
|
Este của polyglycerol với acid béo
|
Polyglycerol esters of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
|
29163990
|
Este của sucrose với các axít béo
|
Sucrose Esters of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
|
29201100
|
Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic
|
Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester
|
Phẩm màu
|
|
29329990
|
Ethyl maltol
|
Ethyl maltol
|
Chất điều vị
|
|
39123900
|
Ethyl xenlulose
|
Ethyl cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chấtlàm bóng, chất làmdầy
|
|
39123900
|
Ethylhydroxyethyl cellulose
|
Ethylhydroxyethyl cellulose
|
Chất Nhũ hóa, chấtổnđịnh, chất làm dầy
|
|
29182990
|
Etyl pra-Hydroxybenzoat
|
Etyl pra- Hydroxybenzoate
|
Chất bảo quản
|
|
32129021
|
Fast green FCF
|
Fast Green FCF
|
Phẩm màu
|
|
29400000
|
Gama-Cyclodextrin,
|
Cyclodextrin, gama-
|
Chất làm dầy, chấtổnđịnh
|
|
29400000
|
Glucono delta-Lacton
|
Glucono Delta- Lactone
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chấtổn định
|
|
35079000
|
Glucose oxydase
|
Glucose oxydase
|
Enzym, chất chống oxy hóa
|
|
29054500
|
Glycerol
|
Glycerol
|
Chất làm dầy,chất giữẩm
|
|
38063010
|
Glycerol esters của nhựa cây
|
Glycerol esters of wood resin
|
Chất nhũ hóa, chất ổnđịnh
|
38063090
|
38069010
|
38069090
|
|
13012000
|
Gôm arabic
|
Arabic Gum (Acacia Gum)
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
|
13023990
|
Gôm cassia
|
Cassia Gum
|
Chất nhũ hóa, chấttạogel, chất ổn định, chấtlàm dầy
|
|
13023990
|
Gômđậu carob
|
Carob bean Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định
|
|
13023200
|
Gôm gua
|
Guar Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định
|
|
13023990
|
Gôm karaya
|
Karaya Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định
|
|
13023990
|
Gôm tara
|
Tara Gum
|
Chất làm dầy, chất gel, chất ổn định
|
|
13023990
|
Gôm tellan
|
Gellan Gum
|
Chất làm dầy, chấtổnđịnh
|
|
13023990
|
Gôm tragacanth
|
Tragacanth Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất ổn định
|
|
13023990
|
Gôm xanthan
|
Xanthan Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất tạo gel, chấtổn định
|
|
29339990
|
Hexamethylen tetramin
|
Hexamethylene tetramine
|
Chất bảo quản
|
|
39123900
|
Hydroxylpropyl methyl xenlulose
|
Hydroxylpropyl methyl cellulose
|
Chất nhũhóa, chấtlàmbóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
|
39123900
|
Hydroxylpropyl xenlulose
|
Hydroxylpropyl cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làmbóng, chất ổn định
|
|
38249070
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphat
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy
|
|
38249070
|
Hydroxypropyl Starch
|
Hydroxypropyl Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định,chất làm dầy
|
|
32030010
|
Indigotin (Indigocarmin)
|
Indigotine
|
Phẩm màu
|
|
29400000
|
Isomalt
|
Isomalt
|
Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chấtđộn, chất làm bóng
|
|
29181590
|
Isopropyl citrat
|
Isopropyl citrates
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản
|
|
29349990
|
Kali 5’-inosinat
|
Potassium 5’- inosinate
|
Chất điều vị
|
|
29152990
|
Kali acetal
|
Potassium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
29152990
|
Kali acetat (các muối)
|
Potassium acetates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định
|
|
29171290
|
Kali adipat
|
Potassium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
39131000
|
Kali alginat
|
Potassium Alginate
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạogel, chất làm bóng, chất giữẩm, chất tạophức kim loại, chấtổn định
|
|
29181590
|
Kali ascorbat
|
Potassium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
|
29163100
|
Kali benzoat
|
Potassium Benzoate
|
Chất bảo quản
|
|
28322000
|
Kali bisulfit
|
Potassium Bisulphite
|
Chất bảo quản, chất chống đông vón
|
|
28364000
|
Kali carbonat
|
Potassium carbonate
|
Chất ổn định, chất chống oxy hóa
|
|
28273990
|
Kali clorid
|
Potassium Chloride
|
Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy
|
|
29152990
|
Kali diacetat
|
Potassium diacetate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
29181590
|
Kali dihydro citrat
|
Potassium Dihydrogen Citrate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại
|
|
28372000
|
Kali ferrocyanid
|
Potassium Ferrocyanide
|
Chất chống đôngvón
|
|
28152000
|
Kali hydroxyd
|
Potassium Hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
28152000
|
Kali hyrdro malat
|
Potassium hyrdrogen malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
28364000
|
Kali hyrogen carbonate
|
Potassium hyrogen carbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chấtổn định
|
|
29181100
|
Kali lactat
|
Potassium Lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa
|
|
29181900
|
Kali malat
|
Potassium malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
28322000
|
Kali metabisulfit
|
Potassium Metabisulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột.
|
|
29181300
|
Kali natri tartrat
|
Potassium sodium L(+)-Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
|
28421000
|
Kali nhôm silicat
|
Potassium aluminium silicate
|
Chất chống đôngvón
|
|
28342100
|
Kali nitrat
|
Potassium nitrate
|
Chất giữ màu, chất bảo quản
|
|
28341000
|
Kali nitrit
|
Postasium nitrite
|
Chất bảo quản
|
|
28353990
|
Kali polyphosphat
|
Potassium polyphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chấtđiều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất làm bóng, chất giữẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làmdày
|
|
29155000
|
Kali propionat
|
Potassium propionate
|
Chất bảo quản
|
|
29251100
|
Kali saccharin
|
Potassium saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
|
28399000
|
Kali silicat
|
Potassium silicate
|
Chất chống đông vón
|
|
29161900
|
Kali sorbat
|
Potassium Sorbate
|
Chất bảo quản
|
|
28332990
|
Kali sulfat
|
Potassium Sulfate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
28322000
|
Kali sulfit
|
Potassium Sulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
|
28112990
|
Khí nitơ oxyd
|
Nitrous oxyde
|
Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy
|
|
28011000
|
Khí clor
|
Chlorine
|
Chất xử lý bột
|
|
28112990
|
Khí clor dioxyd
|
Chlorine dioxyde
|
Chất xử lý bột
|
|
28043000
|
Khí nitơ
|
Nitrogen
|
Chất khí đẩy, chất khíbao gói, chất khí đẩy
|
|
27111200
|
Khí propan
|
Propane
|
Chất khí đẩy
|
|
29400000
|
Lactitol
|
Lactitol
|
Chất nhũ hóa, chấttạongọt, chất làm dầy
|
|
29159020
|
Lauric argrinatethyleste
|
Lauric argrinateethylester
|
Chất bảo quản
|
|
35079000
|
Lipase
|
Lipases
|
Chất ổn định
|
|
32030010
|
Lutein from tagets erecta
|
Lutein from tagets erecta
|
Phẩm màu
|
|
13023990
|
Lycopen chiết xuất từ cà chua
|
Lycopenes extract from tomato
|
Phẩm màu
|
|
13023990
|
Lycopen tổng hợp
|
Lycopenes, synthetic
|
Phẩm màu
|
|
13023990
|
Lycopen, Blakeslea trispora
|
Lycopene, Blakeslea trispora
|
Phẩm màu
|
|
35079000
|
Lysozym
|
Lysozyme
|
Chất bảo quản
|
|
28352990
|
Magesi hydro phosphat
|
Magesium hydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạophức kim loại, chấtổnđịnh, chất làm dày
|
|
25191000
|
Magnesi carbonat
|
Magnesium Carbonate
|
Chất điều chỉnh độacid, chất chống đôngvón, chất ổn địnhmàu
|
28369990
|
|
29181590
|
Magnesi citrat
|
Magnesium citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
28273100
|
Magnesi clorid
|
Magnesium Chloride
|
Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chấtổn định
|
|
29400000
|
Maltitol
|
Maltitol
|
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chấtổn định, chất tạo ngọt
|
|
29400000
|
Maltol
|
Maltol
|
Chất điều vị
|
|
29054300
|
Manitol
|
Mannitol
|
Chất chống đông vón,chất độn, chất giữ ẩm,chất ổn định, chất tạongọt
|
|
39123900
|
Methyl Cellulose
|
Methyl Cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
|
39123900
|
Methyl ethyl xenlulose
|
Methyl Ethyl Cellulose
|
Chất làm dầy, chất nhũhóa, chất tạo gel, chấtổn định
|
|
29163100
|
methyl pra- Hydroxybenzoat
|
methyl pra- Hydroxybenzoate
|
Chấtbảo quản
|
|
28352990
|
Mono magnesi orthophosphat
|
Monomagnesium orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
|
15200090
|
Mono và diglycerid của các acid béo
|
Mono- and Di- Glycerides of fatty acids
|
Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chấtổnđịnh
|
|
28352600
|
Monocalci orthophosphat
|
Monocalcium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kimloại
|
|
28352400
|
Monokali orthophosphat
|
Potassium dihydrogen phosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnhđộ acid, chất chống đôngvón,chất nhũ hóa, chất làmrắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chấttạo xốp, chất tạo phứckim loại
|
|
29181300
|
Monokali tartrat
|
Monopotassium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổnđịnh
|
|
28352200
|
Mononatri orthophosphat
|
Sodium dihydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đôngvón
|
|
29181300
|
Mononatri tartrat
|
Monosodium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
|
35051090
|
Monostarch phosphat
|
Monostarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy
|
|
29242910
|
Muối aspartam- acesulfame
|
Aspartame- acesulfame salt
|
Chất tạo ngọt
|
|
29157010
|
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)
|
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)
|
Chất chống đông vón,chất nhũ hóa, chấtổnđịnh
|
29157030
|
29159020
|
|
29161500
|
Muối của acid oleic (Ca, Na, K)
|
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)
|
Chất chống đôngvón,chất nhũ hóa, chất ổnđịnh
|
|
29419000
|
Natamycin
|
Natamycin
|
Chất bảo quản
|
|
29152910
|
Natri acetat
|
Sodium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại
|
|
29171290
|
Natri adipat
|
Sodium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
39131000
|
Natri alginat
|
Sodium alginate
|
Chất độn, chất chốngđông vón, chất mang,chất nhũ hóa, chất tạobọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làmdầy
|
|
29362700
|
Natri ascorbat
|
Sodium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
|
29163100
|
Natri benzoat
|
Sodium Benzoate
|
Chất bảo quản
|
|
39123100
|
Natri cacboxymethyl cellulose
|
Sodium carboxymethyl cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chấtổnđịnh, chất giữ ẩm, chấtlàm rắn chắc,chất tạo gel
|
|
28353110
|
Natri calci polyphosphat
|
Sodium calcium polyphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữẩm, chất tạoxốp, chất tạo phức kimloại, chất ổn định, chấtlàm dày
|
|
28362000
|
Natri carbonat
|
Sodium carbonate
|
Chấttạo xốp, chất điềuchỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
|
39123100
|
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym
|
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed
|
Chất ổn định, chất làmdầy
|
|
29299010
|
Natri cyclamat
|
Sodium cyclamate
|
Chất tạo ngọt
|
|
29181590
|
Natri dihydro citrat
|
Sodium Dihydrogen Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại,chất làm dầy
|
|
29181900
|
Natri DL-malat
|
Sodium DL-malate
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm
|
|
29362700
|
Natri erythorbat
|
Sodium erythorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
|
28372000
|
Natri ferrocyanid
|
Sodium Ferrocyanide
|
Chất chống đôngvón
|
|
29171900
|
Natri fumarat (các muối)
|
Sodium fumarates
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
28321000
|
Natri hydro sulfit
|
Sodium Hydrogen Sulfite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
|
29181900
|
Natri hyro DL-malat
|
Sodium hyrogen DL- malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
28321000
|
Natri metabisulfit
|
Sodium Metabisulphite
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm
|
|
28352990
|
Natri nhôm phosphat
|
Sodium Aluminium Phosphate-acidic
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
28421000
|
Natri nhôm silicat
|
Sodium Aluminosilicate
|
Chất chốngđông vón
|
|
29362300
|
Natri Riboflavin 5’- phosphat
|
Riboflavin 5’- phosphate sodium
|
Phẩm màu
|
|
29161900
|
Natri sorbat
|
Sodium Sorbate
|
Chất bảo quản
|
|
29157030
|
Nalri stearoyl lactylat
|
Sodium stearoyl lactylate
|
Chất nhũ hóa, chấtxửlý bột, chất tạo bọt, chất ổn định
|
|
28331900
|
Natri sulfat
|
Sodium sulfate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
28321000
|
Natri sulfit
|
Sodium Sulfite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột
|
|
28323000
|
Natri thiosulphat
|
Sodium Thiosulphate
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
|
29224990
|
Neotam
|
Neotame
|
Chất điều vị, chất tạongọt
|
|
28332210
|
Nhôm amoni sulphat
|
Aluminium Ammonium Sulphate
|
Chất làm rắn chắc, chấtđiều chỉnhđộ
|
28332290
|
|
28332210
|
Nhôm kali sulphat
|
Aluminium Potassium Sulphate
|
Chất điều chỉnh độacid
|
28332290
|
|
29232010
|
Nhóm lecithin
|
Lecithins
|
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa
|
|
28421000
|
Nhôm silicat
|
Aluminium Silicate
|
Chất chống đôngvón
|
|
13019090
|
Nhựa guaiac
|
Guaiac Resin
|
Chất chống oxy hóa
|
|
29419000
|
Nisin
|
Nisin
|
Chất bảo quản
|
|
29159090
|
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose
|
Sucrose oligoesters type I and type II
|
Chất nhũ hóa, chất ổnđịnh
|
|
29071900
|
Ortho-phenylphenol
|
Ortho-Phenylphenol
|
Chất bảo quản
|
|
25221000
|
Oxyd calci
|
Calcium oxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
28259000
|
|
25199010
|
Oxyd Magnesi
|
Magnesium oxyde
|
Chất chống đôngvón
|
25199020
|
|
35079000
|
Papain
|
Papain
|
Enzym, chất điều vị
|
|
33019090
|
Parika oleoresin
|
Parika oleoresin
|
Phẩm màu
|
|
13022000
|
Pectin
|
Pectins
|
Chất nhũ hóa, chất tạogel, chất ổn định, chấtlàm dầy
|
|
28353990
|
Pentakali triphosphat
|
Pentapotassium triphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định,chấtlàm dày
|
|
28353110
|
Pentanatri triphosphat
|
Pentasodium triphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa,chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chấtlàm dày
|
|
35051090
|
Phosphated Distarch Phosphat
|
Phosphated Distarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy
|
|
32030010
|
Phức clorophyl đồng
|
Chlorophyll Copper Complex
|
Phẩm màu
|
|
32030010
|
Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)
|
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts
|
Phẩm màu
|
|
34021310
|
Polydimethyl siloxan
|
Polydimethylsiloxane
|
Chất Chống đôngvón,chất chống tạo bọt,chấtnhũ hóa
|
39100090
|
|
39072090
|
Polyetylen glycol
|
Polyethylene Glycol
|
Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày
|
|
34021390
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate
|
Chất nhũ hóa
|
|
34021390
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate
|
Chất nhũ hóa
|
|
34021390
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate
|
Chất nhũ hóa
|
|
34021390
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
|
Chất nhũ hóa
|
|
34021990
|
Polyoxyethylen (40) stearat
|
Polyoxyethylene (40) stearate
|
Chất nhũ hóa
|
|
34021390
|
Polyoxyethylen (8) stearat
|
Polyoxyethylene (8) stearate
|
Chất nhũ hóa
|
|
34021390
|
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat
|
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate
|
Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa
|
|
39053010
|
Polyvinyl alcohol
|
Polyvinyl alcohol
|
Chất làm bóng, chất làm dầy
|
|
39059910
|
Polyvinylpyrolidon
|
Polyvinylpyrrolidone
|
Chất ổn định, chất nhũhóa, chất làm bóng, chất làm dày
|
|
39059990
|
Polyvinylpyrolidon, không tan
|
Polyvinylpyrolidon, insoluble
|
Chất ổn định màu, chất ổn định
|
|
32041900
|
Ponceau 4R
|
Ponceau 4R
|
Phẩm màu
|
|
29182990
|
Propyl galat
|
Gallate, Propyl
|
Chất chống oxy hóa
|
|
29182990
|
Propyl pra- Hydroxybenzoat
|
Propyl pra- Hydroxybenzoate
|
Chất bảo quản
|
|
39131000
|
Propylen glycol alginat
|
Propylene glycol alginate
|
Chất làm dầy, chấtổnđịnh
|
|
35079000
|
Protease
|
Protease (A. orysee var.)
|
Enzym, chất điều vị,chất xử lý bột, chấtổnđịnh, chất làm bóng
|
|
39139030
|
Pullulan
|
Pullulan
|
Chất làm bóng, chấtlàm dầy
|
|
32041210
|
Quinolin
|
Quinoline Yellow
|
Phẩm màu
|
|
27129090
|
Sáp vi tinh thể
|
Microcrystalline Wax
|
Chất làm bóng, chất tạo bọt
|
|
29181100
|
Sắt (II) lactat
|
Ferrous lactate
|
Chất ổn định màu
|
|
29181590
|
Sắt amoni citrat
|
Ferric ammonium citrate
|
Chất chống đông vón
|
|
13019040
|
Shellac
|
Shellac
|
Chất làm bóng
|
|
29400000
|
Siro maltitol
|
Maltitol syrup
|
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chấtổn định, chất tạo ngọt
|
|
17022000
|
Siro polyglycitol
|
Polyglycitol syrup
|
Chất tạo ngọt
|
|
35051090
|
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid
|
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định,chất làm dầy
|
|
35051090
|
Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat
|
Starch acetate, Esterifiedwith Vinyl Axetate
|
Chất xử lý bột
|
35051010
|
Starch Natri Octenyl Succinat
|
Starch Sodium Octenyl Succinate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định
|
|
35051090
|
|
|
|
29181590
|
Stearyl citrat
|
Stearyl citrate
|
Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
|
29389000
|
Steviol glycosid
|
Steviol glycosides
|
Chất tạo ngọt
|
|
29400000
|
Sucralose
|
Sucralose
|
Chất tạo ngọt
|
|
38249070
|
Sucroglyxerid
|
Sucroglycerides
|
Chất nhũ hóa
|
|
29400000
|
Sucrose acetat isobutyrat
|
Sucrose acetate isobutyrate
|
Chất nhũ hóa
|
|
28112920
|
Sulphua dioxyd
|
Sulfur Dioxyde
|
Chất bảo quản, chất chốngoxi hóa
|
|
32041290
|
Sunset yellow FCF
|
Sunset Yellow FCF
|
Phẩm màu
|
|
32041900
|
Tartrazin
|
Tartrazine
|
Phẩm màu
|
|
29072990
|
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)
|
Tertiary Butylhydroquinone
|
Chất chống oxy hóa
|
35051010
|
Tinh bột đã được xử lýbằngacid
|
Acid-Treated Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hoá,chất ổn định
|
|
35051090
|
35051010
|
Tinh bột đãđược xử lý bằng kiềm
|
Alkaline Treated Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
|
35051090
|
|
|
|
35051010
|
Tinh bột đã khử màu
|
Bleached Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định
|
|
35051090
|
|
|
|
35051010
|
Tinh bột xử lý oxy hóa
|
oxydizedStarch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định
|
|
35051090
|
|
|
|
|
35051010
|
Tinh bột, xử lý bằng enzim
|
Enzyme-Treated Starches
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa,chất ổn định
|
|
35051090
|
|
29362800
|
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)
|
Tocopherol concentrate, mixed
|
Chất chống oxy hóa
|
|
29153990
|
Triacetin
|
Triacetin
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm
|
|
29181590
|
Triamoni citrat
|
Triammonium citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
29181510
|
Tricalci citrat
|
Tricalcium Citrates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phứckim loại, chất ổn định
|
6
|
Hương liệu thực phẩm
|
|
|
6.1
|
Các chất tạo hương tự nhiên
|
|
|
|
09102000
|
Saffron (cây nghệ)
|
Saffron
|
|
|
09103000
|
Nghệ (curcuma)
|
Turmeric (curcuma)
|
|
|
09051000 & 09052000
|
Các chiết xuất từ cây vani
|
|
|
|
21069098
|
Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó
|
|
|
|
21069098
|
Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên
|
|
|
|
33011900
|
Dầu nguyệtquếanh đào
|
|
|
|
|
|
33012400
|
Hương bạc hà cay (Mantha piperita)
|
|
|
|
33012500
|
Hương của cây bạc hà khác
|
|
|
|
33012900
|
Hương quế
|
|
|
|
33019090
|
Các dầu gia vị và chiết xuất từ gia vị
|
|
|
|
33019090
|
Dầu hạnh nhân đắng
|
|
|
|
33019090
|
Tinh dầu quả tự nhiên
|
|
|
|
33019090
|
Dầu ớt
|
|
|
|
33011200
|
Tinh dầu họ quả cam quýt
|
|
chất tạo hương tự nhiên
|
|
33011300
|
|
33011900
|
6.2
|
Các chất tạo hương tổng hợp
|
|
|
|
13019090
|
Benzoin gum
|
|
|
|
29021900
|
Limonen, d-
|
|
|
|
29052200
|
Linalool
|
|
|
|
29061100
|
Menthol
|
|
|
|
29062100
|
Benzyl alcohol
|
|
|
|
29062100
|
Metyl benzyl, alpha- alcohol
|
|
* có thay đổi. Đềnghịkiểm tra bảng tiếngAnh.
|
|
33074190
|
Hương khói
|
|
|
|
29093000
|
Anethole, trans-
|
|
|
|
29093000
|
Anethol, beta-
|
|
|
|
29093000
|
Eugenyl metyl ete
|
|
|
|
29095000
|
Eugenol
|
|
|
|
29122100
|
Benzadehyt
|
|
|
|
29124100
|
Vanillin
|
|
|
|
29124200
|
Etyl vanilin
|
|
|
|
29142300
|
Inonon, alpha
|
|
|
|
29142300
|
Inonon, beta
|
|
|
|
29142990
|
Carvon, d-
|
|
|
|
29142990
|
Carvon,l-
|
|
|
|
29143900
|
Metyl naphtyl, beta-keton
|
|
|
|
29151300
|
Etyl format
|
|
|
|
29153100
|
Etyl axetat
|
|
|
|
29153990
|
Amyl axetat
|
|
|
|
29153990
|
Linalyl axetat
|
|
|
|
29153990
|
Benzyl axetat
|
|
|
|
29159020
|
Etyl laurat
|
|
|
|
29159090
|
Alyl heptanoat
|
|
|
|
29159090
|
Alyl hexanoat
|
|
|
|
29159090
|
Etyl heptanoat
|
|
|
|
29159090
|
Etyl nonanoat
|
|
|
|
29163100
|
Benzyl benzoat
|
|
|
|
29181100
|
Etyl lactat
|
|
|
|
29182300
|
Metyl salixylat
|
|
|
|
29182900
|
Etyl matylphenylglycidat
|
|
|
|
29182900
|
Etyl phenylglycidat
|
|
|
|
29224300
|
Metyl anthranilat
|
|
|
|
29224300
|
Metyl N-metylanthranilat
|
|
|
|
29322000
|
Nonalacton, gamma-
|
|
|
|
29329300
|
Piperonal
|
|
|
|
29329990
|
Etyl maltol
|
|
|
|
29329990
|
Maltol
|
|
|
|
29163400
|
Metyl phenylaxetat
|
|
|
|
29392010
|
Quinin hydroclorua
|
|
|
|
29322000
|
Undecalacton, gamma-
|
|
|
7
|
Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm
|
|
|
7.1
|
Các tác nhânchống tạo bọt
|
|
|
|
29109000
|
Sản phẩm ankylen oxit
|
Alkylene oxide adduct
|
chưa đủ thông tin
|
|
3910
|
Đimetylpolysiloxan
|
Dimethylpolysiloxan
|
|
34021390
|
hòa tan hay phân tán trong nước
|
|
29102000 & 29109000
|
Copolyme etylenoxit - propylen oxit
|
Ethylene oxide - propylene oxide copolymers
|
|
|
38249070
|
Metyl este của axit béo
|
Fatty acid methyl ester
|
* có thayđổi
|
|
38249070
|
Este polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân tửetylen oxit hay propylen oxit)
|
Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide orpropylene oxide)
|
* có thay đổi
|
|
38237090
|
Ete glycol - Ancol béo
|
Fatty alcohol-glycol ether
HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30
|
* có thay đổi
|
|
15162098
|
Dầu dừa đã hyđrogen hóa
|
Hydrogenated coconut oil
|
Dầu dừađã qua hydrohóa
|
|
29389000
|
Dung dịch alpha metyl glycozit
|
Alpha - methyl glycoside water
|
|
|
34021390
|
Ancol polyetoxyl hóa, biến tính
|
Polyethoxylated alcohols, modified
|
Nếu tan hay phân tántrong nước
|
|
39072090
|
Copolyme polyglycol
|
Polyglycol
|
|
34021390
|
Nếu tan hay phân tántrong nước
|
|
22072011
22072019
|
Ancol bậc cao biến tính.
|
Modified higher alcohol
|
chưađủ thông tin.
|
|
39021090
|
Polyme khối polypropylen - polyetylen
|
Polypropylene- proethylene block polymer
|
|
7.2
|
Các chất xúc tác
|
|
|
|
76
|
Nhôm
|
Alluminium
|
|
38151900
|
Xúc tác có nền
|
|
38151900
|
Crôm
|
Chromium
|
Xúc tác có nền
|
|
38151900
|
Đồng
|
Copper
|
Xúc tác có nền
|
|
28051900
|
Đồng cromat
|
Copper chromate
|
|
|
28051900
|
Đồng cromit
|
Copper chromite
|
|
|
38151900
|
Mangan
|
Manganese
|
Xúc tác có nền
|
|
38151190
|
Molipđen
|
Molybdenum
|
Xúc tác có nền
|
|
38151100
|
Niken
|
Nickel
|
Xúc tác cónền
|
|
38151200
|
Palađi
|
Palladium
|
Xúc tác cónền
|
|
38151200
|
Platin
|
Platinum
|
Xúc tác có nền
|
|
28051900
|
Kali kim loại
|
Potassium metal
|
Xúc tác có nền
|
|
29051900
|
Kali metylat (metoxit)
|
Potassium methylate (methoxide)
|
|
|
29054900
|
Kali etylat (etoxit)
|
Potassium ethylat (ethoxide)
|
|
|
28051900
|
Bạc
|
Silver
|
|
|
28530000
|
Natri amid
|
Sodium amide
|
|
|
29051900
|
Natri etylat
|
Sodium ethylate
|
|
|
29051900
|
Natri metylat (metoxit)
|
Sodium methylate (methoxide)
|
|
|
29159090
|
Axit triflometan sulfonic (CF3SO3H)
|
Trifluoromethane sulfonic acid
|
|
7.3
|
Các tác nhânlàm trong/chất trợ lọc
|
|
|
|
38029090
25070000
|
Đất sét hấp phụ (tẩy màu, đất tự nhiên hay hoạt tính)
|
Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths)
|
|
|
38029090
25249000
|
Asbestos
|
Asbestos
|
|
|
38029090
25081000
|
Bentonit
|
Bentonite
|
|
|
39140000
|
Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa
|
Chloromethylated aminated styrene - divinylbenzene resin.
|
|
|
|
|
25120000
|
Điatomit
|
Diatomaceous earth
|
|
|
39140000
|
Copolyme đivinylbenzen- etyl vinylbenzen
|
Divinylbenzen - ethylvinylbenzen copolymer
|
|
|
|
|
38029020
|
Đất sét hoạt tính
|
Fulleris earth
|
|
|
39140000
|
Nhựa trao đổi ion
|
lon exchange resins (see ion exchange resins)
|
|
|
35030030
|
Isinglass
|
Isinglass
|
|
|
25070000
38029090
|
Cao lanh
|
Kaolin
|
|
|
29152990
|
Magiê axetat
|
Magnesium acetate
|
|
|
25301000
|
Perlite
|
Perlite
|
|
|
29171900
|
Axit polymaleic và natri polymaleat
|
Polymaleic acid and sodium Polymaleate
|
|
|
38021000
|
Than hoạt tính, than không có hoạt tính
|
Vegetable carbon (activated, unactivated)
|
|
|
|
|
7.4
|
Tác nhân làm lạnh và làm mát
|
|
|
|
29037700
|
Điclofluorometan
|
Dichlorofluoromethane
|
|
7.5
|
Tác nhân làm khô/ tác nhân chống đóng bánh
|
|
|
29157030
|
Nhôm stearat
|
Aluminum stearate
|
|
|
29157030
|
Canxi stearat
|
Calcium stearate
|
|
|
29157030
|
Magie stearat
|
Magnesium stearate
|
|
|
29152990
|
Octađecylammoni axetat (trong amoni clorua) (C18H37NH3OOCCH3)
|
Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride)
|
|
|
28399000
|
Kali nhôm silicat
|
Potassium aluminum silicate
|
|
|
28399000
|
Natri canxi silicoaluminat
|
Sodium calcium silicoaluminate
|
|
7.6
|
Chất tẩy rửa (tác nhân làmẩm)
|
|
|
|
34029099
|
Đioctyl natri sulfosucxinat
|
Dioctyl sodium sulfosuccinate
|
|
|
29239000
|
Các hợp chất amoni bậc 4
|
Quaternary ammonium compounds
|
|
|
29041000
|
Natri xylen sulfonat
|
Sodium xylene sulphonate
|
|
7.7
|
Các tác nhân cốđịnh enzim và chất mang
|
|
|
29121990
|
Glutarandehit
|
Glutaraldehyde
|
|
7.8
|
Chế phẩm enzym (kể cả các enzym đã được cố định trên chất mang)
|
|
7.8.1
|
Chế phẩm enzym có nguồn gốc từ động vật
|
|
|
35079000
|
Catalaza (gan bò hay ngựa)
|
Catalase (bovine or horse liver)
|
|
|
35079000
|
Chymosin (bê, dê non, cừu non)
|
Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum)
|
|
|
35079000
|
Chymosin A từEschorichia coliK-12 chứa gene prochymosin A của bê
|
Chymosin A fromEschorichia coliK-12 containing calf prochymosin A gene)
|
|
|
|
|
|
35079000
|
Chymosin B
|
Chymosin B produced fromAspergillus niger var awamoricontaining calf prochymosin B gene
|
|
|
35079000
|
Lipaza (dạdày bò) (Tuyến nước bọt hay thực quản của bê, dê non, cừu non) (heo hay tụy bò)
|
Lipase (bovine stomach) (salivary glands orforestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas)
|
|
|
35079000
|
Lysozim (lòng trắngtrứng)
|
Lysozyme (egg whites)
|
|
|
35079000
|
Pepsin, avian (của chim, gia cầm)
|
Pepsin, avian (proventicumof poultry)
|
|
|
35079000
|
Phospholipaza (tụy)
|
Phospholipase (pancreas)
|
|
|
35071000
|
Rennet (dạ dày bò, dê hay cừu)
|
Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach)
|
|
|
35079000
|
Typsin (Tụy heo hay bò)
|
Typsin (porcine or bovine pancreas)
|
|
7.8.2
|
Chế phẩm enzim có nguồn gốc từ thực vật
|
|
|
35079000
|
Chymopapain (từ quả đu đủ)
|
Chymopapain(Carica papaya)
|
|
|
35079000
|
Ficin (từ cây sung)
|
Ficin(Ficus spp)
|
|
|
35079000
|
Liposydaza (từ đậu nành)
|
Liposydase (soya)
|
|
|
35079000
|
Men rượu(Saccharomyces cerevisia)
|
Alcohol dehydrogenase(Saccharomyces cerevisia)
|
|
|
35079000
|
Alpha-galactosidaza
|
Alpha galactosidase
|
|
|
35079000
|
Arabinofuranosidaza
|
Arabinofuranosidease
|
|
|
35079000
|
Beta-glucanaza
|
Beta glucanase
|
|
|
35079000
|
Xellobiaza
|
Cellobiase
|
|
|
35079000
|
xenlulaza
|
Cellulase
|
|
|
35079000
|
Dextranaza
|
Dextranase
|
|
|
35079000
|
Endo-beta glucanaza
|
Endo-beta glucanase
|
|
|
35079000
|
Esteraza
|
Esterase
|
|
|
35079000
|
Exo-alpha glucozidaza (được cố định trên chất mang) (cùng nguồn như trên) không nhiều hơn10mg/kg glutaraldehyd
|
Exo-alpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than10mg/kg glutaraldehyde
|
|
|
35079000
|
Glucoamylaza hay
|
Glucoamylase or
|
|
|
|
|
35079000
|
Glucose isomeraza
|
Glucose isomerase
|
|
|
|
|
35079000
|
Hemixenlulaza
|
Hemicellulase
|
|
|
|
|
|
|
35079000
|
lnulinaza
|
Inulinase
|
|
|
35079000
|
Invertaza
|
Invertase
|
|
|
35079000
|
Isoamylaza
|
Isoamylase
|
|
|
35079000
|
Lactaza
|
Lactase
|
|
|
35079000
|
Lactoperoxidaza
|
Lactoperoxidase
|
|
|
35079000
|
Decacboxylaza ®èi víi axit malic
|
Malic acid decarboxylase
|
|
|
35079000
|
Maltaza hay anphaglucosidaza
|
Maltase or alphaglucosidase
|
|
|
35079000
|
Melibiaza (anpha- galactosidaza)
|
Mclibiasc (alpha-galatosidase)
|
|
|
35079000
|
Enzym khử nitrat
|
Nitrate reductase
|
|
|
35079000
|
Pectin esteraza
|
Pectin esterase
|
|
|
35079000
|
Pectinlyaza
|
Pectinlyase
|
|
|
35079000
|
Polygalacturonaza
|
Polygalacturonase
|
|
|
35079000
|
Proteaza
|
Protease
|
|
|
|
|
35079000
|
Pullulanaza
|
Pullulanase
|
|
|
35079000
|
Serin proteinaza
|
Serine proteinase
|
|
|
35079000
|
Tannaza
|
Tannase
|
|
|
35079000
|
Xylanaza
|
Xylanase
|
|
|
35079000
|
Beta-xylosidaza
|
Beta-xylosidase
|
|
7.9
|
Các tác nhânkeo tụ
|
|
|
|
39069020
|
Nhựa acrylat - acrylamit
|
Acrylate - acrylamide resin
|
|
|
39139090
|
Chitin/chitosan
|
Chitin/chitosan
|
|
|
28352990
|
Phức của muối nhôm hòa tan và axit phosphoric
|
Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid
|
|
|
39119000
|
Copolymeđimetylamin- epiclorohidrin
|
Dimethylamine-epichlorohydrin copolymer
|
|
|
25084090
|
Đất sét chuổi vải (dạng Canxi của Natri montmorillonit)
|
Fuller--’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite)
|
|
|
39069099
|
Nhựa acrylamit biến tính
|
Modified acrylamide resin
|
|
|
39069020
|
Axit polyacrylic
|
Polyacrylic acid
|
|
|
39069099
|
Poliacrylamit
|
Polyacrylamide
|
|
|
39069092
|
Natri poliacrylat
|
Sodium polyacrylate
|
|
|
28352910
|
Trinatri điphosphat
|
Trisodium diphosphate
|
|
|
28352910
|
Trinatri orthophosphat
|
Trisodium orthophosphate
|
|
7.10
|
Nhựa trao đổi ion, màng và rây phân tử
|
|
|
39140000
|
Copolyme của metyl acrylat vàđivinylbenzen bị thủy phân hoàn toàn
|
Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile
|
|
|
39140000
|
Đietylentriamin.
|
Diethylenetriamine.
|
|
|
|
|
39140000
|
Copolyme của axit metacrylic vμ đivinylbenze
|
Metacrylic acid- divinylbenzene copolymer
|
|
|
39140000
|
Copolyme của axit metacrylic và đivinylbenzen với nhóm hoạt động RCOO
|
Methacrylic acid- divinylbenzene copolymerwith RCOO active groups
|
|
|
39140000
|
Polystyren vμ đivinylbenzen cầu hóa bằng các nhóm trimetylammoni
|
Polystyrene- divinylbenzene reticulumwith trimethylammoniumgroups
|
|
7.11
|
Chất bôi trơn, các tác nhân loại bỏ và chống kẹt cứng, trợ khuôn
|
|
|
39100020
|
Đimetylpolysiloxan (CH3- [ Si(CH3-)2]- CH3
|
Dimethylpolysiloxane
|
Silicone
|
7.12
|
Tác nhân kiểm soát vi sinh vật
|
|
|
|
28112990
|
Đioxit clo ClO2
|
Chlorine dioxide
|
|
|
28281000
28289010
|
Hipoclorit
|
Hypochlorite
|
hipoclorit gồm 2 loại:canxi hypoclorit và natri hypoclorit
|
|
38089490
|
Iodophors
|
Iodophors
|
Thuốc khử trùng
|
|
29153990
|
Axit peraxetic
|
Peracetic acid
|
|
|
29239000
|
Hợp chất amoni bậc 4
|
Quaternary ammonium compounds
|
|
|
35079000
|
Hệ enzym lactoperoxiđaza (latoperoxiđaza, gluco oxiđaza, muối thioxianat)
|
Lactoperoxidase system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt)
|
|
7.13
|
Tác nhân đẩy tơi và các khí bao gói
|
|
|
|
28530000
|
Không khí
|
Air
|
|
|
28042100
|
Argon
|
Argon
|
|
|
28112100
|
Cacbon Đioxit
|
Carbon dioxide
|
|
|
29037500
|
Clopentafluoroetan
|
Chloropentafluoroethane
|
|
|
29037900
|
Điclođifluorometan
|
Dichlorodifluoromethane
|
|
|
28042900
|
Heli
|
Helium
|
|
|
28041000
|
Hiđro
|
Hydrogen
|
|
|
28112990
|
Nitơ oxit
|
Nitrous oxide
|
|
|
27112900
|
Octafluoroxyclobutan
|
Octafluorocyclobutane
|
|
|
27111200
|
Propan
|
Propane
|
|
|
29037700
|
Triclorofluorometan
|
Trichlorofluoromethane
|
|
7.14
|
Các dung môi, quá trình chiết và chế biến
|
|
|
29141100
|
Axeton (đimetyl ketone)
|
Acetone (dimethyl ketone)
|
|
|
29153990
|
Amyl axetat
|
Amyl acetate
|
|
|
27111300
|
Butan
|
Butane
|
|
|
29053900
|
Butan-1,3-điol
|
Butane-1,3-dioI
|
|
|
29051300
|
Ancol 1- Butylic
|
Butan -1-ol
|
|
|
29051300
|
Ancol 2- Butylic
|
Butanol-2-ol
|
|
|
29021100
|
Xyclohexan
|
Cyclohexane
|
|
|
|
|
29031500
|
1,2-đicloetan(điclo etan)
|
1,2- Dichlororethane
|
|
|
|
|
29031990
|
Điclofluorometan
|
Dichlorodifluoromethane
|
|
|
29091100
|
Đietyl ete
|
Diethyl ether
|
|
|
29153100
|
Etyl axetat
|
Ethyl acetate
|
|
|
29051600
|
Ancol n-octyl
|
n-octyl alcohol
|
|
|
29011000
|
Pentan
|
Pentane
|
|
|
29096000
|
Ete dầu hỏa
|
Petroleum ether (light Petroleum)
|
* cóthay đổi
|
|
29053200
|
Propan 1,2 -điol
|
Propane - 1,2 - diol
|
|
|
29051200
|
Ancol 1- Propiolic
|
Propane-1-ol
|
|
|
29051400
|
Ancol tectiary butyl
|
Tertiary butyl alcohol
|
|
|
29032200
|
1,1,2 - tricloetylen
|
1,1,2-Trichloroethylene
|
|
|
29211900
|
Triđođexylamin
|
Tridodecylamine
|
|
|
29023000
|
Toluen
|
Toluene
|
|
|
29141200
|
Etylmetyl xeton (Butanon)
|
Ethylmethylketone
(butanone)
|
|
|
29156000
|
Glyxerin tributyrat
|
Glycerol tributyrate
|
|
|
29011000
|
Hexan
|
Hexane
|
Mạch thẳng
|
|
|
|
27111300
|
Isobutan
|
Isobutane
|
|
|
29159020
|
Isopropyl myristat
|
Isopropyl myristate
|
|
7.15
|
Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ
|
|
|
|
28352990
|
Amoni orthophosphat (NH4)3PO4
|
Ammonium orthophosphate
|
|
|
29302000
|
Đitiocacbamat
|
Dithiocarbamate
|
|
|
29094300
|
Ete etylen glycol monobutyl
|
Ethylene glycol monobutyl ether
|
|
|
29221100
|
Monoetanolamin
|
Monoethanolamine
|
|
|
28275100
|
Kali bromua
|
Potassium bromide
|
|
|
28289010
|
Natri hipoclorit
|
Sodium hypochlorite
|
|
|
28353110
|
Natri tripoliphosphat
|
Sodium tripolyphosphate
|
|
|
28353990
|
Tetra kali pyrophosphat
|
Tetrapotassium
|
|
|
|
|
29224990
|
Tetra natri
|
Tetrasodium
|
|
|
29221300
|
Trietanolamin
|
Triethanolamine
|
|
7.16
|
Các chất hỗ trợ chế biến khác
|
|
|
|
29181300
|
Canxi tartrat
|
Calcium tartrate
|
|
|
29189900
|
Etyl parahyđroxybenzoat
|
Ethyl parahydroxybenzoate
|
|
|
29329990
|
Axit giberelic
|
Gibberellic acid
|
|
|
29181300
|
Magie tartrat
|
Magnesium tartrate
|
|
|
29329990
|
Kali giberelat
|
Potassium gibberellate
|
|
|
28051100
|
Natri
|
Sodium
|
|
|
28391910
|
Natri silicat
|
Sodium silicates
|
|
7.17
|
Danh mục các hợp chất hỗ trợ chế biến được dùng làm phụ gia
|
|
7.17.1
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
|
|
|
29232010
29232090
|
Lecitin hyđroxyl hóa
|
Hydroxylated lecithin
|
|
|
38231300
|
Axit oleic từ các axit béo của dầu nặng
|
Oleic acid from tall oil fatty acids
|
|
|
27121000
|
Sáp dầu mỏ
|
Petroleum wax
|
|
|
27121000
|
Sáp dầu mỏ (tổng hợp)
|
Petroleum wax (synthetic)
|
|
|
27121000
|
Petrolatum
|
Petrolatum
|
|
|
34042000
|
Polietylen glycol
|
Polyethylene glycol
|
|
|
29053200
|
Polypropylen glycol
|
Polypropylene glycol
|
|
|
29053200
|
Propylen glycol alginat
|
Propylene glycol alginate
|
|
7.17.2
|
Các chất xúc tác
|
|
|
|
28322000
|
Amonibisulphit
|
Ammonium bisulfite
|
|
|
28332990
|
Sắt (II) sulphat
|
Ferrous sulfate
|
|
|
28112920
|
Đioxit lưu huỳnh
|
Sulfur dioxide
|
|
7.17.3
|
Các tác nhânlàmtrong/ trợ lọc
|
|
|
|
13023910
|
Carrageenan/Furcelleran
|
Carrageenan/ Furcelleran
|
|
|
35011000
|
Casein
|
Casein
|
|
|
35030041
35030049
|
Gelatin (ăn được)
|
Gelatin (edible)
|
|
7.17.4
|
Nhựa trao đổi ion
|
|
|
|
28092039
|
Axit phosphoric
|
Phosphoric acid
|
|
|
28399000
|
Silica sol bền vững trong nước
|
Stabilized aqueous silica sol
|
|
|
32019090
|
Axit tanic
|
Tannic acid
|
|
|
44050020
|
Bột gỗ/ than mùn
|
Woodflour/ Sawdust
|
|
7.17.5
|
Các chấtổn địnhmàu
|
|
|
|
28352990
|
Natri pyrophosphat axit
|
Sodium acid pyrophosphate
|
|
7.17.7
|
Các tác nhânlàm khô/ tác nhân chống đông tụ
|
|
|
28352600
|
Tricanxiđioctophosphat
|
Tricalcium diorthophosphate
|
|
7.17.8
|
Dung môi (Chiết và chế biến)
|
|
|
|
29163100
|
Benzyl benzoat
|
Benzyl benzoate
|
|
|
29189900
|
Đietyl tartrat
|
Diethyl tartrate
|
|
|
29181100
|
Etyl lactat
|
Ethyl lactate
|
|
|
29051400
|
Isobutanol
|
Isobutanol
|
|
|
29051400
|
(2-metylpropan -1- ol)
|
(2- methylpropan -1-ol)
|
|
|
29051200
|
Ancol Isopropyl
|
Isopropyl alcohol
|
|
|
29051100
|
Metanol
|
Methanol
|
|
|
29054900
|
Metyl propanol -1
|
Methyl propanol -1
|
|
|
28080000
|
Axit nitric
|
Nitric acid
|
|
|
29042090
|
2 - Nitropropan
|
2- Nitropropane
|
|
|
29051600
|
n-Octyl alcohol
|
n-Octyl alcohol
|
|
|
29051200
|
Propan-2- ol (isopropyl ancol)
|
Propane 2- ol (isopropyl alcohol)
|
|
|
29039900
|
Triclorofluorometan
|
Trichlorofluoromethane
|
|
7.17.9
|
Các chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính
|
|
|
38249070
|
Este polyglyxerin của axit béo
|
Poliglycerol esters of fatty acids
|
|
7.17.10
|
Tác nhân keo tụ
|
|
|
|
29181400
|
Axit xitric
|
Citric acid
|
|
|
28112210
|
Silica
|
Silica
|
|
7.17.11
|
Các chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn
|
|
|
15219010
|
Sáp ong
|
Beeswax
|
|
|
15211000
|
Sáp carnauba
|
Carnauba wax
|
|
|
15219020
|
Dầu cá nhà táng hiđro hóa
|
Hydrogenated sperm oil
|
|
|
29232010
|
Lecitin
|
Lecithin
|
|
|
28399000
|
Magic trisilicat
|
Magnesium trisilicate
|
|
|
29157020
|
Axit stearic
|
Stearic acid
|
|
|
29157030
|
Stearin
|
Stearins
|
|
|
25262010
|
Talc
|
Talc
|
|
|
28353990
|
Tetranatri điphosphat
|
Tetrasodium diphosphate
|
|
|
28352600
|
Tricanxi phosphat
|
Tri - calcium phosphat
|
|
7.17.12
|
Các tác nhânkiểm soát vi sinh vật
|
|
|
|
29302000
|
Đinatri etylen bis đithiocacbamat
|
Disodium ethylene bis dithiocarbamate
|
|
|
29212100
|
Etylenđiamin
|
Ethylenediamine
|
|
|
29102000
|
Propylen oxit
|
Propylene oxide
|
|
|
28289090
|
Natri clorua
|
Sodium chlorite
|
|
7.17.13
|
Tác nhân tách đẩy và các khí đóng gói
|
|
|
|
28044000
|
Oxy
|
Oxygen
|
|
7.17.14
|
Các tác nhân rửa và bóc vỏ
|
|
|
|
38231200
|
Axit oleic
|
Oleic acid
|
|
7.17.15
|
Chất dinh dưỡng men
|
|
|
|
28271000
|
Anioni clorua
|
Ammonium chloride
|
|
|
28332990
|
Amoni sulphat
|
Ammonium sulphate
|
|
|
28352990
|
Amoni phosphat
|
Ammonium phosphates
|
|
|
29362900
|
Biotin
|
Biotine
|
|
|
28332500
|
Đồngsulphat
|
Cupric sulphate
|
|
|
28429090
|
Sắt (II) amonisulphat
|
Ferrous ammonium sulphate
|
|
|
28332990
|
Sắt sulphat(II)
|
Ferrous sulphate
|
|
|
29061300
|
Inositol
|
Inositol
|
|
|
28332100
|
Magie sulphat
|
Magnesium sulfate
|
|
|
29362900
|
Niaxin
|
Niacin
|
|
|
29362400
|
Axit pantothenic
|
Pantothenic acid
|
|
|
28364000
|
Kali hiđro cacbonat
|
Potassium hydrogen carbonate
|
|
|
35079000
|
Enzim tự phân giải
|
Yeast autolysates
|
|
|
28332990
|
Kẽm sulphat
|
Zincsulphate
|
|
7.17.16
|
Các chấthỗ trợchế biến khác
|
|
|
|
29109000
|
Sản phẩm ankylen oxit
|
Alkylene oxide adduct
|
|
|
28369910
|
Amoni bicacbonat
|
Ammonium bicarbonate
|
|
|
29182990
|
BHA
|
BHA
|
|
|
29072990
|
BHT
|
BHT
|
|
|
28352600
|
Canxi phosphat
|
Calcium phosphate
|
|
|
33021010
|
Hương caramen
|
Caramelflavoring
|
|
|
28352200
|
Đinatri hiđro phosphat
|
Disodium hydrogen phosphate
|
|
|
15079010
|
Dầu đậu tương được phân đoạn
|
Fractionated soybean oil
|
|
|
29171900
|
Axit fumaric
|
Fumaric acid
|
|
|
38249070
|
Glyxerol tripropionat
|
Glycerol tripropionate
|
|
|
29224990
|
Glyxin
|
Glycine
|
|
|
28061000
|
Axit clohyđric
|
Hydrochloric acid
|
|
|
28273100
|
Magiê clorua
|
Magnesium chloride
|
|
|
29181590
|
Magiê xitrat
|
Magnesium citrate
|
|
|
28161000
|
Magiê hiđroxit
|
Magnesium hydroxide
|
|
|
28352590
|
Magiê phosphat
|
Magnesium phosphate
|
|
|
28459000
|
Anpha- metyl glucosit trong nước
|
a - Methyl glycoside water
|
|
|
29109000
|
Sản phẩm ankylen oxit không ion hóa với chất phân tán
|
Non - ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator
|
|
|
29171100
|
Axit oxalic
|
Oxalic acid
|
|
|
39029090
|
Polyme khối polypropylen - polyetylen
|
Polypropylene - polyethylene block polymer
|
|
|
28352400
|
Kali phosphat
|
Potassium phosphates
|
|
|
28332990
|
Kali sulphat
|
Potassium sulfate
|
|
|
29051200
|
Propan-1-ol
|
Propan-1-ol
|
|
|
29051200
|
Propan-1,2-diol
|
Propane-1,2- diol
|
|
|
28321000
|
Natri bisulphit
|
Sodium bisulfite
|
|
|
28363000
|
Natri bicacbonat
|
Sodium bicarbonate
|
|
|
28352590
|
Natri hexameta phosphat
|
Sodium hexametaphosphate
|
|
|
28321000
|
Natri metabisulphit
|
Sodium metabisulfite
|
|
|
28352590
|
Mono natri phosphat, NaH2PO4
|
Sodium phosphate monobasic
|
|
|
28352590
|
Đinatri phosphat Na2HPO4
|
Sodium phosphate dibasic
|
|
|
28352910
|
Tri natri phosphat, Na3PO4
|
Sodium phosphate tribasic
|
|
|
39069092
|
Natri poliacrylat -nhựa acrylamit
|
Sodium polyacrylate - acrylamide resin
|
|
|
29181300
|
Natri tactrat
|
Sodium tartrate
|
|
|
29163990
|
Este axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan.
|
Sorbitan - fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters
|
|
|
29232010
|
Lexitin đậu tương
|
Soy lecithin
|
|
|
28070000
|
Axit sulphuric
|
Sulfuric acid
|
|
|
29173990
|
Axit tanic với dịch chiết quebracho
|
Tannic acid with quebracho extract
|
|
|
29159090
|
Este axit béo thực vật
|
Vegetable fatty acid esters
|
|
|
29420000
|
Axyl béo thực vật (ưa nước)
|
Vegetable fatty acyl (hydrophillic)
|
|
|
29400000
|
XyIoza
|
Xylose
|
|
|
38237010
|
Ancol béo, CnH2n+1OH n= 8-30
|
Fatty alcohols (C8- C30)
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
|
38237090
|
|
38249070
|
Hỗn hợp các dẫn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các chất nhũ hóa
|
Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
|
38249070
|
Sản phẩm không sinh ion ankylen oxit với chất nhũ hóa
|
Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
|
38249070
|
Este polyoxyetylen của axit béo C8-C30
|
Polyoxyethylene esters of C8-C30fatty acids
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
|
38249070
|
Este polyoxyetylen của oxoancol C9-C30
|
Polyoxyethylene esters of C9-C30oxoalcohols
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
|
38249070
|
Metyl glycozit este dầu dừa
|
Methylglycoside coconut oil ester
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
|
38249070
|
Hỗn hợp este polyoxyetylen và polyoxypropylen của các axit béo C8-C30
|
Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30fatty acids
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
26151000
|
Zirconi
|
Zirconium
|
Chất xúc tác
|
81092000
|
81093000
|
|
81099000
|
|
35029000
|
Anbumin
|
Albumin
|
Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc
|
|
32019090
|
Tanin
|
Tannin
|
Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc
|
|
34021190
|
Natri lauryl sulfat
|
Sodium lauryl sulphate
|
Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm)
|
|
39119000
|
Polyetylenimin
|
Polyethylenimine
|
Tác nhân cốđịnh enzim và chất mang
|
|
39123900
|
Đietylaminoetyl xenluloza
|
Diethylaminoethyl cellulose
|
Tác nhân cốđịnh enzim và chất mang
|
|
21069091
|
Huyết thanh dạng khô và dạng bột
|
Dried and powdered blood plasma
|
tác nhân keo tụ
|
|
28429090
|
Muối của axit sulfurơ
|
Salt of sulfurous acid
|
Tác nhân kiểm soát vi sinh vật
|
|
27129090
|
Hyđrocacbon từ isoparafinic dầu mỏ
|
Isoparaffinic petroleumhydrocarbons
|
dung môi, quá trình chiết và chế biến
|
|
28352990
|
Điamoni orthophosphat (5% trong dung dịch nước)
|
Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution)
|
Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ
|
28470010
|
Hiđro peroxit (H2O2)
|
Hydrogen peroxide
|
Tác nhân tẩy rửa và
|
|
28470090
|
|
29095000
|
Hidroxianisol butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt)
|
Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers)
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
|
29071900
|
Hyđroxytoluen butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt)
|
Butylated hydroxytoluene (as antioxidant in defoamers)
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
38231100
|
Axit béo
|
Fatty acids
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
38231200
|
38231300
|
38231910
|
|
38231990
|
15171000
|
Magarin
|
Margarine
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
|
15179020
|
|
|
|
|
38249070
|
Mono - vàđiglycerit của các axit béo
|
Mono - and diglycerides of fatty acids
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
38231910
|
Axit béo của dầu đỗtương
|
Soybean oil fatty acids
|
Tác nhân chống tạo bọt
|
|
38231990
|
28141000
|
Amoniac
|
Ammonia
|
Các chất xúc tác
|
|
28142000
|
|
13019090
|
Acacia
|
Acacia
|
Tác nhân làm trong/ trợlọc
|
|
22019090
|
Nước muối
|
Brine (eg, Salt brine)
|
Tác nhân làm lạnhvàlàm mát
|
|
29031190
|
1,2 - đicloetan (dicloetan)
|
1,2 - Dichlororethane (Dichloethane)
|
Dung môi (Chiết và chế biến)
|
22071000
|
Etanol
|
Ethanol
|
Dung môi (Chiết và chế biến)
|
22072011
|
22072019
|
|
22072090
|
|
22019090
|
Nước
|
Water
|
Dung môi (Chiết và chế biến)
|
|
34021199
|
Natri Iauryl sulfat
|
Sodium lauryl sulphate
|
chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính
|
|
|
Nhựa cánh kiến
|
Shellac
|
chất bôi trơn, các tácnhân tẩy rửa và chốngdính, trợ khuôn
|
|
29369000
|
Vitamin B tổng hợp
|
B - Complex vitamins
|
Chất dinh dưỡng men
|
|
38237090
|
Ancol béo - glycol ether
|
Fatty alcohol - glycol ether
|
Chất hỗ trợ chế biến
|
8
|
340220
340290
|
Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng
|
|
Quyết định46/2007/QĐ-BYTThông tư 44/2011/TT-BYT
|
9
|
380894
|
Hóa chất, chếphẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm
|
|
Quyết định46/2007/QĐ-BYTThông tư 44/2011/TT-BYT
|
10
|
Thực phẩm chức năng
|
|
10.1
|
|
Thực phẩm bổ sung
|
Supplemented Food
|
|
10.2
|
210690
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
|
Health Supplement, Food Supplement, Dietary Supplement, FunctionalFood
|
|
10.3
|
19011091
19019011
19019091
21069096
|
Thực phẩm dinh dưỡng y học; hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt
|
Food for Special Medical Purposes, Medical Food
|
|
10.4
|
200510
210420
20071000
210690
|
Thực phẩm dùng cho chếđộ ănđặc biệt
|
Food for Special Dietary Uses
|
|
10.4.1
|
190110
19019011
19019019
210690
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức chotrẻđến 12 tháng tuổi
|
infantfomula (for children up to 12 months of age)
|
|
10.4.2
|
21069093
21069094
19011091
19019011
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻđến 12 tháng tuổi
|
fomulasfor special medical purposes intended for infants (up to 12 months of age)
|
|
10.4.3
|
190110
19019011
19019019
210690
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
|
folow up fomula for infant from 6th months on and young children upto 36 months of age
|
|
10.4.4
|
190110
19019011
19019019
2104
210690
|
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
|
procesed cereal- basedfoods for infant from 6th months and young children up to 36 months of age
|
|
10.4.5
|
210690
|
Thực phẩmdùng cho chếđộ ăn đặc biệt dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định củaỦy ban tiêu chuẩn thực phẩmquốctế
|
|
|
11
|
210690
|
Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng
|
|
|