TT
|
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST)
|
TỔ CHỨC ĐỀNGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1. Thuốc trừ sâu
|
1.
|
3808
|
Abamine 1.8EC, 3.6EC
|
Abamectin
|
1.8EC:Nhện gié/ lúa
3.6EC:Sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
2.
|
3808
|
Abinsec 1.8EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
3.
|
3808
|
Achony 35WP
|
Chlopyrifos ethyl 14% + Acephate 21%
|
Sâu năn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
4.
|
3808
|
Actinovate 1SP
|
StreptomyceslydicusWYEC 108
|
Tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng
|
5.
|
3808
|
Adomate100SC
|
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 50g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
6.
|
3808
|
Amitage 200EC
|
Carbosulfan
|
Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
7.
|
3808
|
Anboom 48EC
|
Chlorpyrifos ethyl
|
Rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
8.
|
3808
|
Andomec 9.0EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
9.
|
3808
|
Andousa 100WG
|
Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
10.
|
3808
|
Anhosan 790EC
|
Chlorpyrifos ethyl 10g/l +
Fenobucarb 480g/l +
Phenthoate 300g/l
|
Rầy nâu, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
11.
|
3808
|
Anisaf SH-01 2SL
|
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết(Gleditschia australis), Hy thiêm(Siegesbeckiaorientalis), Đơn buốt(Bidenspilosa), Cúc liên chi dại(Parthenium hystherophorus
|
Sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê
|
Viện Nghiên cứu đào tạo và tư vấnKHCN(ITC)
|
12.
|
3808
|
Anocis 250WP, 300WP
|
Dinotefuran 200g/kg
(200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
13.
|
3808
|
Ansuco 42EC, 82EC, 260WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ
|
14.
|
3808
|
Atabron 50EC
|
Chlorfluazuron
|
Sâu xanh da láng/ hành
|
Sumitomo Corporation Vietnam LL
|
15.
|
3808
|
Bạch hổ 150SC
|
Chlorfenapyr100g/l+ Emamectin benzoate 50g/l
|
Nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọtrĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
16.
|
3808
|
Batcasa 700EC
|
Fenobucarb 450g/l + Trichlorfon 250g/l
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
17.
|
3808
|
Bavella 99.9EC
|
Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
18.
|
3808
|
Berry110EC
|
Chlorfenapyr 10g/l+ Chlorfluazuron 100g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
19.
|
3808
|
Biffiny 600FS
|
Imidacloprid
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
20.
|
3808
|
Binhtac 20EC
|
Amitraz
|
Nhện gié/ lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
21.
|
3808
|
Biograp 600WG, 650WG, 700WG
|
Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg)
|
600WG:Rầy nâu/lúa
650WG, 700WG:Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
22.
|
3808
|
Bn-Samix 26 EC
|
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
23.
|
3808
|
Boema 50EC
|
Emamectin benzoate
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP SAM
|
24.
|
3808
|
Bolo 25SC
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
25.
|
3808
|
Cagent 3GR
|
Fipronil
|
Sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
26.
|
3808
|
Supper Chipusa 10EC
|
Acetamiprid 5% + Fipronil 5%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
27.
|
3808
|
Checsusa 250EC, 250WG, 650EC
|
Acetamiprid 50g/l (240g/kg), (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (10g/kg), (550g/l)
|
250EC:Rệp sáp/ cà phê
250WG:Rệp bông xơ/ mía
650EC:Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông dược QT Nhật Bản
|
28.
|
3808
|
Cherray 700WG
|
Pymetrozine 500g/kg+
Imidacloprid 200g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
29.
|
3808
|
Chesshop 600WG
|
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Nhện gié/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
|
30.
|
3808
|
Chet 810WG
|
Pymetrozine 10 g/kg + Fipronil 800 g/kg
|
Sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
31.
|
3808
|
Chetsau 100WG
|
Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg
|
Sâu xanh/ thuốc lá
|
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
|
32.
|
3808
|
Chlorferan 240SC
|
Chlorfenapyr
|
Bọ trĩ/điều; nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá/đậu tương
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
33.
|
3808
|
Closer 500WG
|
Sulfoxaflor
|
Rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải
|
Dow AgroSciences B.V
|
34.
|
3808
|
Clothion 55EC
|
Chlorpyrifos ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
35.
|
3808
|
Comite 570EW
|
Propargite
|
Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn, hoa huệ
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
36.
|
3808
|
Confidor 200SL
|
Imidacloprid
|
Rệp sáp/ hồ tiêu, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
37.
|
3808
|
Cormoran 180EC
|
Acetamiprid 80 g/l+ Novaluron 100 g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
38.
|
3808
|
Coven 200EC
|
Pyridaben
|
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Hóc Môn
|
39.
|
3808
|
Cupvang 250EC
|
Alpha-cypermethrin 120g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 30g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
40.
|
3808
|
Cyhella 250CS
|
Lambda-cyhalothrin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
41.
|
3808
|
Cyo super 200WP
|
Dinotefuran
|
Rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
42.
|
3808
|
Dadygold 50EC
|
Chlorfenapyr 25g/l + Lufenuron 25g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
43.
|
3808
|
Danitol-S 50EC
|
Fenifrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
44.
|
3808
|
Dhajapane 205WP, 235WP
|
Emamectin benzoate 85g/kg (115g/kg) + Indoxacarb 120g/kg (120g/kg)
|
205WP:Sâu đục thân/ lúa
235WP:Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
45.
|
3808
|
Dichest 111WP, 160WG, 260SC, 370SC
|
Dinotefuran0.1g/kg (10g/kg), (10g/l), (20g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l), (350g/l)
|
Rầy lưngtrắng/ lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
46.
|
3808
|
Docytox 700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
47.
|
3808
|
Dofaben 100EC, 150WG
|
Emamectin benzoate
|
Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho
|
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
|
48.
|
3808
|
Dofama 120EC, 150WG
|
Abamectin 40g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 80g/l (100g/kg)
|
Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
|
49.
|
3808
|
Domosphi 20EC
|
Acetamiprid
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc
|
Công ty CP Thanh Điền
|
50.
|
3808
|
Dotimec 200EC
|
Abamectin 40g/l + Permethrin 160g/l
|
Sâu keo/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
51.
|
3808
|
DT Aba 50EC
|
Abamectin
|
Rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành
|
52.
|
3808
|
DT Ema 30EC, 40EC
|
Emamectin benzoate
|
30EC:Sâu tơ /bắp cải
40EC:Nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
53.
|
3808
|
Dupont™ Benevia®100 OD
|
Cyantraniliprole
|
Bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọctrắng/ dưa chuột
|
Công ty TNHH DuPont Việt Nam
|
54.
|
3808
|
Ema king 40EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
|
55.
|
3808
|
Emaplant 1.9EC, 3.8EC
|
Emamectin benzoate
|
1.9EC:Sâu phao đục bẹ/lúa
3.8EC:Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Thanh Điền
|
56.
|
3808
|
Emathai 10EC, 10WG
|
Emamectin benzoate
|
10EC:Nhện lông nhung/ nhãn; sâu xanh/đậu tương; bọ trĩ/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
10WG:Bọtrĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
57.
|
3808
|
Everest 500WP
|
Acetamiprid 250g/kg + Buprofezin 250g/kg
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
58.
|
3808
|
Extrausa 300SE
|
Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
59.
|
3808
|
G8-Thôn Trang 150WG, 175WG, 195WG, 215WG
|
Emamectin benzoate
|
150WG, 175WG, 195WG:Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa215WG:Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
60.
|
3808
|
Galil 300SC
|
Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
61.
|
3808
|
Gammalin super 425EC
|
Lambda-cyhalothrin 50g/l + Profenophos 375 g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
62.
|
3808
|
Glan 130EC
|
Abamectin 10g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l + Chlorfenapyr 100g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
63.
|
3808
|
Hakiray 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
|
64.
|
3808
|
Hero super 350EC
|
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 200g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
65.
|
3808
|
Hoshi 55.5EC
|
Hexythiazox
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
66.
|
3808
|
Indony 150SC
|
Indoxacarb
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
67.
|
3808
|
Kajio 1GR
|
Emamectin benzoate
|
Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty TNHH BMC
|
68.
|
3808
|
Kalou 270WP
|
Alpha-cypermethrin 50g/kg + Chlorfluazuron 20g/kg + Fipronil 200g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
69.
|
3808
|
Katera 50EC
|
Lambda-cyhalothrin
|
Sâu phao đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu cuốn lá/lạc
|
Công ty CP Thanh Điền
|
70.
|
3808
|
Kimbas 250EC, 500EC, 650EC
|
Fenobucarb 150g/l (350g/l), (500g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l), (150g/l)
|
250EC, 500EC:Sâu cuốn lá/lúa
650EC:Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Agriking
|
71.
|
3808
|
Kosau 750WP
|
Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
72.
|
3808
|
Lanro 250EC, 500EC
|
Fenobucarb 200g/l (450g/l) + Imidacloprid 50g/l (50g/l)
|
250EC:Bọ trĩ, nhện gié/ lúa
500EC:Bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Nông dược Agriking
|
73.
|
3808
|
Laser 412.5 SE
|
Chlorpyrifos ethyl 375g/l + Sulfoxaflor 37.5g/l
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
74.
|
3808
|
Losmine 5GR
|
Chlorpyrifos ethyl 4% + Imidacloprid 1%
|
Ve sầu, mối/ cà phê
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
75.
|
3808
|
Loxa 50EC
|
Cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
76.
|
3808
|
Lupus 50ME
|
Fipronil
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
77.
|
3808
|
Marvel 570EC
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
|
78.
|
3808
|
Maryfos 680EC
|
Chlorpyrifos ethyl
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
|
79.
|
3808
|
Mekomectin 150WG, 170WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
80.
|
3808
|
Mimic 20SC
|
Tebufenozide
|
Sâu đục thân/lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LL
|
81.
|
3808
|
Mospilan 3EC, 20SP
|
Acetamiprid
|
Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LL
|
82.
|
3808
|
Mothian 0.35EC
|
Azadirachtin
|
Sâu tơ/ su hào; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi; sâu đục quả/ cà tím
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
83.
|
3808
|
Nanophasyco 160WG
|
Emamectin benzoate100g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg
|
Sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
84.
|
3808
|
Nanowinusa 150WG
|
Emamectin benzoate 110g/kg + Fipronil 40g/kg
|
Sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
85.
|
3808
|
Neem Nim Xanh Xoan 0.3EC
|
Azadirachtin
|
Tuyến trùng/cà phê
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
86.
|
3808
|
Newtapky 10EC
|
Emamectin benzoate
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành
|
87.
|
3808
|
Newamate 200SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV Đồng Vàng
|
88.
|
3808
|
Nilmite 550SC
|
Fenbutatin oxide
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
89.
|
3808
|
Nongiaphat 500EC
|
Profenofos
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
90.
|
3808
|
Nozzaplus 450WG
|
Pymetrozine 300g/kg + Dinotefuran 150g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
91.
|
3808
|
Nycap 48EC
|
Chlorpyrifos ethyl
|
Mối/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
92.
|
3808
|
Ogau 580EC
|
Chlorpyrifos ethyl 530g/l + Cypermethrin 50 g/1
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
93.
|
3808
|
Oscare 100WP
|
Pymetrozine
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
94.
|
3808
|
Patriot 50EC
|
Permethrin
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
95.
|
3808
|
Penny 700EC
|
Chlorpyrifos ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l
|
Rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê
|
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
|
96.
|
3808
|
Pesieu 500SC
|
Diafenthiuron
|
Sâu tơ/ rau cải
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
97.
|
3808
|
Picana 450EC
|
Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
98.
|
3808
|
Picomec 86WG
|
Fipronil 30g/kg + Emamectin benzoate 56g/kg
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
99.
|
3808
|
Punto xtra 70WG
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd
|
100.
|
3808
|
Pylagold 170SC
|
Chlorfenapyr 10g/l + Indoxacarb 160g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
101.
|
3808
|
Pyramite 400WP
|
Sulfur 250g/kg + Pyridaben 150g/kg
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
102.
|
3808
|
Qshisuco 550WP, 700WP
|
Imidacloprid 100g/kg (150g/kg) + Indoxacarb 450g/kg (550g/kg)
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ
|
103.
|
3808
|
Qualityjapane 300EC
|
Azocyclotin
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
104.
|
3808
|
Quiluxny 6WG, 12WG, 20WG, 99.9SC
|
Emamectin benzoate
|
6WG:Sâu xanh/ bắp cải
12WG, 20WG:Sâu cuốn lá/lúa
99.9SC:Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
105.
|
3808
|
Ragonmy 555WP
|
Chlorpyrifos ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg
|
Rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
106.
|
3808
|
Ranger Gold 20WP
|
Emamectin Benzoate 2.5% + Fipronil 17.5%
|
Sâu cuốn lá, sâu năn/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
107.
|
3808
|
Raymore 650WP
|
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
108.
|
3808
|
Reasgant 3.6EC
|
Abamectin
|
Sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
109.
|
3808
|
Rebat 20SC
|
Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l
|
Bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
110.
|
3808
|
Rimon fast100SC
|
Bifenthrin 50g/l + Novaluron 50g/l
|
Mọt đục cành/cà phê
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
111.
|
3808
|
Sauaba 3.6EC
|
Abamectin
|
Nhện/ quýt
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
112.
|
3808
|
Sausto 50WG
|
Emmamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp
|
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow
|
113.
|
3808
|
Schiepusamy 300SC, 350SC
|
Chlorfluazuron 200 g/l(250g/l) + Fipronil 100 g/l(100g/l)
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
114.
|
3808
|
Season 450SC
|
Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l
|
Bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
115.
|
3808
|
Sender 100EC
|
Chlorfenapyr
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
116.
|
3808
|
Shieldkill 10WG, 200SC
|
Emamectin benzoate 4% (50g/l)+ Indoxacarb 6% (150g/l)
|
10WG:Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương
200SC:Sâu đục bẹ/lúa, sâu đục nụ/hoa hồng
|
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến
|
117.
|
3808
|
Silsau super 1.9EC, 2.5EC, 3.5EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu hồng đục quả/ bưởi
|
Công ty TNHH ADC
|
118.
|
3808
|
Sory 310EC, 595EC
|
Chlorpyrifos ethyl 220g/l (524g/l) + Imidacloprid 40g/l (40.5g/l) + Lambda- cyhalothrin 50g/l (30.5g/l)
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
119.
|
3808
|
Startus 150SC
|
Clofentezine 100g/l + Fenpyroximate 50g/l
|
Nhện đỏ/ đào cảnh
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
120.
|
3808
|
Stun 20SL
|
Imidacloprid
|
Bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu
|
Hextar Chemical Sdn. Bhd
|
121.
|
3808
|
Superjet 25EC, 110SC
|
Chlorfenapyr
|
25EC:Rầy lưng trắng/ lúa
110SC:Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
122.
|
3808
|
Supermite 550WP
|
Diafenthiuron 200g/kg + Propagite 350g/kg
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
123.
|
3808
|
Tasieu 5WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu baba/ rau muống, sâu tơ/ cải thảo, sâu đục quả/ đậu cove
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
124.
|
3808
|
Tenchu pro 350WP
|
Etofenprox 150g/kg + Dinotefuran 200g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Mitsui Chemical Agro, Inc.
|
125.
|
3808
|
Terin 50EC
|
Permethrin
|
Bọ xít muỗi/điều, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
126.
|
3808
|
Thio.dx 75WP
|
Thiodicarb
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
127.
|
3808
|
Thiocron 768WG
|
Abamectin 100g/kg + Deltamethrin 50g/kg + Fipronil 618g/kg
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP VTNN Hoàng Nông
|
128.
|
3808
|
Thunderan 50WG
|
Clothianidin
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
129.
|
3808
|
Toposa 55EC
|
Chlorfenapyr 25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
130.
|
3808
|
Topple 420EC, 600EC
|
Buprofezin 90g/l (120g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/l (460g/l)+Lambda-cyhalothrin 30g/l (20g/l)
|
420EC:Sâu đục thân/ lúa
600EC:Nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
131.
|
3808
|
TT-Anonin 1EC
|
Annonin
|
Sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
132.
|
3808
|
TT-Bite 30SC
|
Chlorfluazuron 15% + Indoxacarb 15%
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
133.
|
3808
|
TT-Bux 400SC
|
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l
|
Sâu đục thân/ngô, lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
134.
|
3808
|
TT-Checker 270SC
|
Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l
|
Sâu đục thân, rầy lưngtrắng/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
135.
|
3808
|
TT-Glim 270SC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
136.
|
3808
|
TT-Led 70 WG
|
Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30%
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
137.
|
3808
|
Tvusa 600WP
|
Pymetrozine 400g/kg + Thiamethoxam 200g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
138.
|
3808
|
Uni-aceta 20SP
|
Acetamiprid
|
Bọ trĩ/ điều
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
139.
|
3808
|
Unitox 5 EC
|
Alpha-cypermethrin
|
Bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
140.
|
3808
|
Usagrago 477.77WP
|
Chlorpyrifos ethyl 420g/kg + Imidacloprid 57.77 g/kg
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
141.
|
3808
|
Usagtox 360SC, 750WP
|
Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l (50g/kg)
|
360SC:Nhện gié/lúa
750WP:Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
142.
|
3808
|
Vangiakhen 550SC
|
Diafenthiuron 500 g/kg + Indoxacarb 50 g/kg
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
143.
|
3808
|
Vanguard 550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l
|
Rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
|
144.
|
3808
|
Vetujapane 300SC, 350SC, 400SC
|
Fipronil 70g/l (90g/l), (100g/l) + Chlorfluazuron 200g/l (230g/l), (260g/l) + Emamectin benzoate 30g/l (30g/l), (40g/l)
|
300SC:Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương
350SC:Sâu cuốn lá/ lúa
400SC:Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
145.
|
3808
|
Vifu-super 5GR
|
Carbosulfan
|
Sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
146.
|
3808
|
Virofos 50EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Nhện gié/ lúa, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
147.
|
3808
|
Wavesuper 15 SC
|
Indoxacarb
|
Sâu xanh/thuốc lá
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
148.
|
3808
|
Wellof 3GR, 300EC
|
Chlorpyrifos ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)
|
3GR:Rệp sáp rễ/ hồ tiêu
330EC:Mọt đục quả/ cà phê, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
2.Thuốc trừ bệnh
|
1.
|
3808
|
Activo super 648WP
|
Trifloxystrobin 35g/kg + Propineb 613g/kg
|
Phấntrắng/nho
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
2.
|
3808
|
Agrilife 100SL
|
Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%
|
Đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
3.
|
3808
|
Aikosen 80WP
|
Mancozeb
|
Thán thư/ ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
4.
|
3808
|
Aliette 800 WG
|
Fosetyl-aluminium
|
Chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
5.
|
3808
|
Alonil 800WG
|
Fosetyl-aluminium
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nicotex
|
6.
|
3808
|
Altista top 500SC, 560SC, 600SC
|
Azoxystrobin 200g/l (60g/l), (100g/l) + Tricyclazole 300g/l (500g/l), (500g/l)
|
500SC:Đạo ôn/ lúa
560SC:Khô vằn/ lúa
600SC:Lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
7.
|
3808
|
Aluminy 800WG
|
Fosetyl-aluminium
|
Xì mủ/cao su
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
8.
|
2808
|
Ameed Plus 560SC
|
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l
|
Rỉsắt/cà phê
|
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
|
9.
|
3808
|
Amistar 250SC
|
Azoxystrobin
|
Sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
10.
|
3808
|
Amistar top 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
11.
|
3808
|
Amisupertop 330SC
|
Azoxystrobin 260g/l + Tebuconazole 10g/l + Propineb 60g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
12.
|
3808
|
Anizol 75WP, 761WP
|
Prochloraz 10g/kg (1g/kg) + Tricyclazole 65g/kg (760g/kg)
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
13.
|
3808
|
Anmisdotop 500SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 250g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
14.
|
3808
|
Antimer-so 800WP
|
Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Nông Trang
|
15.
|
3808
|
Anvinduc 50SC, 400SC
|
Hexaconazole 47g/l (100g/l) + Tricylazole 3g/l (300g/l)
|
50SC:Khô vằn/ lúa, phấntrắng/cao su, vàng rụng lá/cao su400SC:Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
16.
|
3808
|
Apropo 200SE
|
Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l
|
Đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
17.
|
3808
|
ARC-carder 75WP
|
Propineb 70% + Triadimefon 5%
|
Rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
18.
|
3808
|
Arc-clench 215WP
|
Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
|
Héo rũ/hồ tiêu, lép vàng vi khuẩn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
19.
|
3808
|
Asmiltatop super 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Nông Trang
|
20.
|
3808
|
Awin100SC
|
Hexaconazole
|
Nấm hồng/ cà phê, thán thư/ điều, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
21.
|
3808
|
Azony 320SC
|
Azoxystrobin
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
22.
|
3808
|
Azotop 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Thán thư/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTVMekong
|
23.
|
3808
|
Beammy-kasu 220SC
|
Kasugamycin 10g/l + Tricyclazole 210g/l
|
Bạc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
24.
|
3808
|
Bemjapane 760WP
|
Azoxystrobin 15g/kg + Tricyclazole 745g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
25.
|
3808
|
Binyvil 70 WP, 81WP
|
Mancozeb 45% (80%) + Fosetyl-aluminium 25% (1%)
|
70WP:Lem lép hạt/lúa
81WP:Mốc xám, sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
26.
|
3808
|
Blockan 25 SC
|
Flutriafol
|
Thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
27.
|
3808
|
Bsimsu 555SC, 880WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ
|
28.
|
3808
|
Calox 250SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
29.
|
3808
|
Charterusa 300SL, 450WP
|
Ningnanmycin 60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (390g/kg)
|
300SL:Đốm sọc vi khuẩn/ lúa
450WP:Đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
30.
|
3808
|
Chevin 40WG
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
31.
|
3808
|
Chilliusa 360SC
|
Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
32.
|
3808
|
Chobits 110WP
|
Kasugamycin 50g/kg + Ningnanmycin 60g/kg
|
Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
33.
|
3808
|
Chubeca 1.8SL
|
Polyphenol chiết suất từ cây núc nác(Oroxylum indicum)và lá, vỏ cây liễu(Salix babylonica)
|
Đốm nâu/ thanh long
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triểncông nghệ hóa sinh
|
34.
|
3808
|
Citeengold 415SC
|
Difenoconazole 160g/l + Azoxystrobin 255g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
35.
|
3808
|
Clearner 75 WP
|
Chlorothalonil
|
Sương mai/ dưa hấu
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
|
36.
|
3808
|
Copezin 680WP
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg
|
Sương mai/khoai tây
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
37.
|
3808
|
Custodia 320SC
|
Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l
|
Đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
38.
|
3808
|
Daconil 500SC
|
Chlorothalonil
|
Sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
39.
|
3808
|
Diman bul 70WP
|
Mancozeb 60% + Dimethomorph 10%
|
Chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng
|
Agria S.A
|
40.
|
3808
|
Dobin 650WP
|
Chorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg
|
Rỉ sắt/đậu tương
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
41.
|
3808
|
Dovabeam 600SC, 760WP
|
Difenoconazole 150g/l (10g/kg) + Tricyclazole 450g/l (750g/kg)
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
42.
|
3808
|
DuPontTMKocide 46.1WG
|
Copper Hydroxide
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH DuPont Việt Nam
|
43.
|
3808
|
Eddy 72WP
|
Cuprous Oxide 60% + Dimethomorph 12%
|
Vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
44.
|
3808
|
Favaret 72WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty CP Nicotex
|
45.
|
3808
|
Fenogold 300WP
|
Fenoxanil
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
|
46.
|
3808
|
Folicur 430SC
|
Tebuconazole
|
Đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
47.
|
3808
|
Forliet 80 WP
|
Fosety1-aluminium
|
Thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
48.
|
3808
|
Forlione 310EC, 760WP
|
Prochloraz 309.9g/l (260g/kg) + Propineb 0.1 g/1 (500g/kg)
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
49.
|
3808
|
Fungimaster 250EC
|
Propiconazole
|
Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
50.
|
3808
|
Fungonil 75WP
|
Chlorothalonil
|
Thán thư/cam
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
51.
|
3808
|
Furama 480SC
|
Fluazinam 400g/l + Metalaxyl-M 80g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
52.
|
3808
|
Gallegold 46WP, 47SL, 71WP
|
Ningnanmycin 40.9g/l (41.9g/l), (50.9g/kg) + Kasugamycin 5g/kg (5g/l), (20g/kg) + Polyoxin B0.1g/kg (0.1 g/l), (0.1g/kg)
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
53.
|
3808
|
Gekko 20SC
|
Amisulbrom
|
Sưng rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty TNHH Nissei CorporationViệt Nam
|
54.
|
3808
|
Gone Super 350EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Rỉ sắt/cà phê, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
55.
|
3808
|
Headline 100CS
|
Pyraclostrobin
|
Lem lép hạt/lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd
|
56.
|
3808
|
Hexalazole 300SC
|
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Thán thư/điều, đốm lá/lạc
|
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành
|
57.
|
3808
|
Hope 27WP, 48SL
|
Ningnanmycin 17g/kg (38g/l) + Chitosan 10g/kg (10g/l)
|
27WP:Bạc lá/lúa
48SL:Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
58.
|
3808
|
Hope life 450WP
|
Erythromycin 200g/kg + Oxytetracyline 250g/kg
|
Thối đen/bắp cải, sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu
|
Công ty TNHH An Nông
|
59.
|
3808
|
Insuran 50WG
|
Dimethomorph
|
Xì mủ/bưởi, ca cao; thối quả/ sầu riêng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
60.
|
3808
|
Kagomi 3SL
|
Kasugamycin
|
Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải; loét/cam
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
61.
|
3808
|
Kamsu 4SL
|
Kasugamycin
|
Héo xanh/ cà pháo, héo xanh/ mướp, thối nhũn/ cải thảo
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
62.
|
3808
|
Kasuduc 50WP, 80WP
|
Kasugamycin
|
80WP:Đạo ôn/ lúa
50WP:Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
63.
|
3808
|
Kimone 750WP
|
Tricyclazole 500g/kg + Chlorothalonil 250g/kg
|
Thối củ/gừng
|
Công ty CP Nông dược Agriking
|
64.
|
3808
|
Kimsuper 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Thán thư/điều
|
Công ty CP Nông dược Agriking
|
65
|
3808
|
Kitini super 450SC
|
Fenoxanil 100g/l + Sulfur 300g/l + Tricyclazole 50g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
66
|
3808
|
Lany super 440SC
|
Hexaconazole 50g/l + Kasugamycin 30g/l + Tricyclazole 360g/l
|
Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
67
|
3808
|
Lazerusa 500SC, 550SC, 600SC
|
Azoxystrobin 200g/l (210g/l), (220g/l) + Ningnanmycin 50g/l (50g/l), (60g/l) + Fenoxanil 250g/l (290g/l), (320g/l)
|
500SC:Đạo ôn/ lúa
550SC, 600SC:Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
68
|
3808
|
Lino oxto 200WP
|
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
Phấn trắng/ cao su
|
Công ty CP Liên Nông Việt Nam
|
69
|
3808
|
Lipman 80WG
|
Sulfur
|
Sẹo/cam; phấn trắng/cao su, chôm chôm
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
70
|
3808
|
Lotususa 750WG, 800WG
|
Azoxystrobin 400g/kg (450g/kg) + Tebuconazole 350g/kg (350g/kg)
|
750WG:Khô vằn, đạo ôn/ lúa
800WG:Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
71
|
3808
|
Mainex 50SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
72
|
3808
|
Majetictop 420SC, 450SC
|
Azoxystrobin 200g/l (200g/l) + Difenoconazole 220g/l (250g/l)
|
420SC:Rỉsắt/cà phê
450SC:Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
73
|
3808
|
Map Rota 50WP
|
Kresoxim methyl
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
74
|
3808
|
Mastertop 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
|
75.
|
3808
|
Metman bul 68WG, 72WP
|
Mancozeb 60% (64%) + Metalaxyl 8% (8%)
|
Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Agria S.A
|
76.
|
3808
|
Nano Diamond 808WP
|
Kasugamycin 40g/kg + Tricyclazole 768g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
77.
|
3808
|
Nano wall 500SC
|
Bismerthiazol 475g/l + Kasugamycin 25g/l
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
78.
|
3808
|
Nativo 750WG
|
Trifloxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg
|
Thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
79.
|
3808
|
Navara 50WP
|
Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV Hoàng An
|
80.
|
3808
|
Newtinano super 800WP
|
Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
81.
|
3808
|
Nitin 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Thán thư/ điều, khô quả/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
82.
|
3808
|
Nôngiabảo 310EC
|
Difenoconazole 150 g/l+ Propiconazole 160 g/l
|
Vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
83.
|
3808
|
Nôngiaphúc 400EC
|
Flusilazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
84.
|
3808
|
Novistar 360WP
|
Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nông Việt
|
85.
|
3808
|
Ori 150SC
|
Azoxystrobin 50 g/1 + Hexaconazole 100g/l
|
Vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
86.
|
3808
|
Ortiva 600SC
|
Azoxystrobin 100 g/l+ Chlorothalonil500 g/l
|
Đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, khô nứt vỏ quả/ cao su
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
87.
|
3808
|
Paramax 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Rỉ sắt/ngô
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
88.
|
3808
|
Parosa 325WP
|
Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg
|
Đốm sọc vi khuẩn/ lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
|
89.
|
3808
|
Phaybuc 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Chết ẻo cây con/ lạc
|
Công ty TNHH King Elong
|
90.
|
3808
|
Phesolmanco-M 72 WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
91.
|
3808
|
Polysuper 32WP
|
Ningnanmycin 10g/kg + Polyoxin B 22g/kg
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
92.
|
3808
|
Poticua 250EW
|
Tebuconazole
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
93.
|
3808
|
Profiler 711.1 WG
|
Fluopicolide 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg
|
Sương mai/bắp cải, cà chua; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa/ cam
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
94.
|
3808
|
Proman bul 550SC
|
Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248 g/l
|
Sương mai/dưa hấu
|
Agria S.A
|
95.
|
3808
|
Proplant 722SL
|
Propamocarb.HCl
|
Xì mủ/ cam
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
96.
|
3808
|
Provil 450SC
|
Tebuconazole
|
Phấn trắng/hoa hồng, đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
97.
|
3808
|
Puvertin 450EC
|
Isoprothiolane 400g/l + Sulfur 50g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
98.
|
3808
|
Rampart 35SD
|
Metalaxyl
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
99.
|
3808
|
Rorai 21WP, 103WP, 238WP
|
Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B11g/kg (10g/kg), (10g/kg)
+ Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg), (167g/kg)
|
21WP, 103WP:Lem lép hạt, bạc lá/lúa
238WP:Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
100.
|
3808
|
Routine 200SC
|
Isotianil
|
Bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
101.
|
3808
|
Rubbercare 720WP
|
Metalaxyl-M 60 g/kg + Macozeb 660 g/kg
|
Chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều
|
Công ty TNHH TM SX XNK Đức Thành
|
102.
|
3808
|
Rusem super 750WP
|
Tebuconazole 400 g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg + Myclobutanil 100 g/kg
|
Khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
103.
|
3808
|
Saprol 190DC
|
Triforine
|
Thán thư/ xoài
|
Sumitomo Corporation Vietnam LL
|
104.
|
3808
|
Sforlicuajapane 450SC
|
Tebuconazole
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
105.
|
3808
|
Sieukhuan 700WP
|
Bronopol450g/kg + Salicylic 250g/kg
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
106.
|
3808
|
Sieutino 500WP
|
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 200g/kg + Myclobutanil 50g/kg
|
Khô vằn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
107.
|
3808
|
Simolex 720WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
108.
|
3808
|
Sosim 300SC
|
Kresoxim-methyl
|
Sương mai/ bầu, sương mai/ rau cải, mốc xám/ rau cải
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
109.
|
3808
|
Stonegold 22 WP
|
Polyoxin B 21g/kg + Chitosan1g/kg
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
110.
|
3808
|
Sucker 90WP
|
Ningnanmycin
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
111.
|
3808
|
Sulonil 720SC
|
Chlorothalonil
|
Sương mai/ dưa chuột
|
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
|
112.
|
3808
|
Sunshi 21WP, 103WP, 238WP
|
Ningnanmycin 5g/kg (41g/kg), (61g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg), (167g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg)
|
21WP, 238WP:Bạc lá/lúa
103WP:Lem lép hạt, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
113.
|
3808
|
Surijapane 400SC, 450WP
|
Azoxystrobin 50g/l (60g/kg) + Fenoxanil 310g/l (350g/kg) + Kasugamycin 40g/l (40g/kg)
|
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
114.
|
3808
|
Tepro super 300EC
|
Propiconazole 150 g/l+ Tebuconazole 150 g/l
|
Khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
115.
|
3808
|
Tezole super 300SC
|
Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
|
116.
|
3808
|
Tigondiamond 800WP
|
Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
117.
|
3808
|
Tipozin 10GR
|
Iprobenfos
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
118.
|
3808
|
Titanicone 370SC
|
Azoxystrobin 350g/l + Sulfur10g/l+ Difenoconazole10g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
119.
|
3808
|
Topzole 650WP, 800WG
|
Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg)
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
120.
|
3808
|
Totan 200WP
|
Bronopol
|
Lép vàng/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
121.
|
3808
|
T-Promy MZ 72WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
22.
|
3808
|
Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108bào tử/g WP
|
Trichoderma viridePers. 75% (7.5x107bào tử/g) +Trichoderma harzianumRifai BGB 25% (2.5x107bào tử/g)
|
Nấm hồng/ sầu riêng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
123.
|
3808
|
Tricô ĐHCT-Phytoph 108bào tử/ g WP
|
Trichoderma virensJ.Miller, Giddens & Foster 80% (8x107bào tử/g +Trichoderma hamatum(Bon.) Bainer 20% (2x107bào tử/g)
|
Thối quả/ vải
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
124.
|
3808
|
Tricô hạt nhân C8331x109CFU/g WP
|
Trichoderma konigiiM8; M32; M351x109CFU/g
|
Tuyến trùng/ cà phê
|
Công ty TNHH Tam Nông
|
125.
|
3808
|
TRICÔ-ĐHCT 108bào tử/g
|
Trichoderma108bào tử/g
|
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
126.
|
3808
|
TT-Amit 500SC
|
Fluazinam
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
127.
|
3808
|
Tvzeb 800WP
|
Mancozeb 800g/kg
|
Phấntrắng/hoa hồng
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
128.
|
3808
|
Uni-dipro 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
129.
|
3808
|
Uni-hexma 5SC
|
Hexaconazole
|
Rỉsắt/cà phê
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
130.
|
3808
|
Upper 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành
|
131.
|
3808
|
Usagvil 250SC, 700WP
|
Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg)
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
132.
|
3808
|
Vamylicin 5SL
|
Validamycin
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
133.
|
3808
|
Vicilin 32WP
|
Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10%
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP VTNN Việt Nông
|
134.
|
3808
|
Victoryusa 400SC, 500SC
|
Fenoxanil 330 g/l(420g/l) + Ningnanmycin 70g/l (80g/l)
|
400SC:Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa500SC:Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
135.
|
3808
|
Vikny 0.5SL
|
Protein amylose
|
Xử lý hạt giống bệnh lúa con/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
136.
|
3808
|
Villa-Fuji 100SL
|
Validamycin
|
Lở cổ rễ/ lạc
|
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành
|
137.
|
3808
|
Vivil100SC
|
Hexaconazole
|
Nấm hồng/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
138.
|
3808
|
Yomisuper 23 WP
|
Kasugamycin1g/kg + Polyoxin B 22g/kg
|
Phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
3. Thuốc trừ cỏ
|
1.
|
3808
|
Agil 100EC
|
Propaquizafop
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
2.
|
3808
|
ANG-sachco 100EC
|
Cyhalofop butyl 70g/l + Pyribenzoxim 30g/l
|
cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH An Nông
|
3.
|
3808
|
Animex 800WP
|
Atrazine 400g/kg + Ametryn 400g/kg
|
Cỏ/mía
|
Công ty CP Nicotex
|
4.
|
3808
|
Anly Gold 200WG
|
Metsulfuron methyl
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
5.
|
3808
|
Asarin 800WP
|
Ametryn
|
Cỏ/ mía
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
6.
|
3808
|
Atasco 500EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH ô tô Việt Thắng
|
7.
|
3808
|
Becano 500SC
|
Indaziflam
|
Cỏ/chè
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
8.
|
3808
|
Bpanidat 170WP
|
Acetochlor 146 g/kg + Bensufuron methyl 24g/kg
|
Cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
9.
|
3808
|
Bpsaco 500EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
10.
|
3808
|
Broadsafe 200EC
|
Quizalofop-P-Ethyl
|
Cỏ/ đậu tương
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
11.
|
3808
|
Bushusa 330EC
|
Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Đầu tư PT Tam Nông
|
12.
|
3808
|
Canoda 15WG
|
Ethoxysulfuron
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Minh Long
|
13.
|
3808
|
Capeco 500EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
14.
|
3808
|
Chesaco 300EC
|
Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l)
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH King Elong
|
15.
|
3808
|
Clinclip 60 OD
|
Cyhalofop butyl 50g/l Penoxsulam 10g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Long Hiệp
|
16.
|
3808
|
Cybu 30EC
|
Cyhalofop-butyl
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
17.
|
3808
|
Droper 400WP
|
Bensulfuron Methyl 40g/kg + Pretilachlor 360g/kg
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH BMC
|
18.
|
3808
|
Full house 30SC
|
Oxaziclomefone
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Sumitomo Corporation Vietnam LL
|
19.
|
3808
|
Hetcocan 5EC
|
Quizalofop-P-Ethyl
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
20.
|
3808
|
Karmex 80WP
|
Diuron
|
cỏ/sắn
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
21.
|
3808
|
Kimton 300SC
|
Pentoxazone 250g/l + Pyrazosulfuron ethyl 50g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH An Nông
|
22.
|
3808
|
Maestro 960EC
|
Metolachlor
|
Cỏ/lạc
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
23.
|
3808
|
Parany 300EC
|
Pretilachlor 295g/l + Pyrazosulfuron ethyl 5g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l)
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
24.
|
3808
|
Pestcetor 900EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Xây dựng An Phú
|
25.
|
3808
|
Rainvel 480SL
|
Dicamba
|
Cỏ/cà phê
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
26.
|
3808
|
Rice up 300EC
|
Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l)
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
27.
|
3808
|
Robin 310EC
|
Pretilachlor 310g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l)
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
28.
|
3808
|
Rus-Sunri 110WP
|
Bensulfuron Methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
29.
|
3808
|
Sarudo 500.5EC
|
Acetochlor 500g/l + Bensulfuron Methyl 0.3g/l + Metsulfuron methyl 0.2g/l
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH An Nông
|
30.
|
3808
|
Sitafan 500WP
|
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
31.
|
3808
|
Supershot 330OD
|
Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
32.
|
3808
|
Tacogold 400EC
|
Butachlor 100g/l + Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l)
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
33.
|
3808
|
Tecogold 601 EC, 622EC
|
Butachlor 241g/l (602g/l) + Propanil 350g/l (10g/l) + Pretilachlor 10g/l (10g/l)
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
34.
|
3808
|
Topbuta 600EC
|
Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
35.
|
3808
|
T-p glophosi 15SL
|
Glufosinate-ammonium
|
Cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
36.
|
3808
|
T-P.Metsi 80WP
|
Ametryn 30% + Simazine 50%
|
Cỏ/mía
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
37.
|
3808
|
T-ptubos 89 WP
|
Ethoxysulfuron 20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
38.
|
3808
|
Trilla plus 80WG
|
Diuron
|
Cỏ/ mía
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
39.
|
3808
|
Tropica 900EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/lạc
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
|
40.
|
3808
|
Uni-Kickdown 10EC
|
Haloxyfop-R-Methyl
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
41.
|
3808
|
Uni-Weedout 15EC
|
Fluazifop-P-Butyl
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
42.
|
3808
|
V-T Rai 250WP
|
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Propisochlor 200g/kg
|
Cỏ/lúa sạ
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
43.
|
3808
|
Wamrin 500SL
|
Atrazine
|
Cỏ/ngô, mía
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
44.
|
3808
|
Zimizin 800WP
|
Atrazine
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
4. Thuốc điều hòa sinh trưởng
|
1.
|
3808
|
Acroots 10SL
|
α-Naphthyl acetic acid
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
2.
|
3808
|
Acura 10WG
|
Forchlorfenuron
|
Kích thích sinh trưởng /lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
3.
|
3808
|
Comcat 150WP
|
Dịch chiết từ câyLychnis viscaria
|
Kích thích sinh trưởng /sắn
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
4.
|
3808
|
Dovagib 20TB
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
5.
|
3808
|
Elephant 5 PA
|
Ethephon
|
Kích thích mủ/ cao su
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
6.
|
3808
|
Gibbeny 20TB
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng/ dâu tây
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
7.
|
3808
|
Higro 30WP
|
Hymexazol
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
8.
|
3808
|
Kelpak SL
|
Auxins 11 mg/l+ Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0 mg/l
|
Kích thích sinh trưởng /cà phê
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
9.
|
3808
|
Lephon 40SC
|
Ethephon
|
Kích thích sinh trưởng / cao su
|
Công ty TNHH MTV SNY
|
10.
|
3808
|
Nyro0.01SL, 0.1 SP
|
Brassinolide
|
0.01SL:Kích thích sinh trưởng/ cam
0.1SP:Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
11.
|
3808
|
Opera 183 SE
|
Epoxiconazole 50g/l+ Pyraclostrobin 133g/l
|
Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
12.
|
3808
|
Parlo15WP, 25SC, 25WP
|
Paclobutrazol
|
Kích thích sinh trưởng /lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
13.
|
3808
|
Paxlomex 15WP
|
Paclobutrazol
|
Kích thích sinh trưởng/ lạc
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
14.
|
3808
|
Starga3 20TB
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng /lúa, chè
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
15.
|
3808
|
Subaygold 4.5SL
|
Nucleotide 0.5 g/l+ Humic acid 4 g/l
|
Kích thích sinh trưởng /lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
16.
|
3808
|
TT A7 3.6EC
|
Gibberellic acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7)
|
Kích thích sinh trưởng /lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
5. Thuốc trừ ốc
|
1.
|
3808
|
Capgold 700WP, 800WP
|
Niclosamide 690g/kg (790g/kg) + Metaldehyde 10g/kg (10g/kg)
|
Ốc bươuvàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
2.
|
3808
|
Caport 750WP
|
Niclosamide 745g/kg + Abamectin 5g/kg
|
Ốc bươuvàng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
3.
|
3808
|
Cửu Châu 20GR
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
4.
|
3808
|
Cửu Châu Nghệ 520SC
|
Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
5.
|
3808
|
Dobay 810WP
|
Niclosamide-lamine
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Thành
|
6.
|
3808
|
Duba 155GR
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LDNhật Mỹ
|
7.
|
3808
|
Ocny 555SC
|
Niclosamide-olamine
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
|
8.
|
3808
|
Topsami 871WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LDNhật Mỹ
|
9.
|
3808
|
Tulip 215B
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
6. Chất dẫn dụ
|
1.
|
3808
|
Dr.Jean 800EC
|
Methyl Eugenol 700g/l + Propoxur 100 g/l
|
Ruồi đục quả/ cam
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
2.
|
3808
|
T-P Nongfeng 950SL
|
Methyl Eugenol 900g/l + Naled 50g/l
|
Ruồi đục quả / nhãn
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
7. Thuốc trừ mối
|
1.
|
3808
|
SentriconTMHD 0.5 RB
|
Hexaflumuron
|
Mối/ công trình xây dựng
|
Dow AgroSciences B.V
|